TỪ VỰNG UNIT 3: COMING AND GOING

TỪ VỰNG UNIT 3: COMING AND GOING

11th Grade

158 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

english

english

KG - Professional Development

156 Qs

gradein11-u4 past and presnt simple

gradein11-u4 past and presnt simple

11th Grade

155 Qs

unit 8 word heritage sites

unit 8 word heritage sites

11th Grade

155 Qs

Articles

Articles

9th - 12th Grade

160 Qs

HOA 11- CHƯƠNG 2

HOA 11- CHƯƠNG 2

11th Grade

162 Qs

English 11 Unit 4

English 11 Unit 4

11th - 12th Grade

157 Qs

Phrasal Verb

Phrasal Verb

11th Grade

158 Qs

TỪ VỰNG UNIT 3: COMING AND GOING

TỪ VỰNG UNIT 3: COMING AND GOING

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Ngoc Yennn

Used 1+ times

FREE Resource

158 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Abroad
ở nước ngoài, ở hải ngoại
Chuẩn bị
Hỏi (ai) về cái gì
xa
khách, người đến thăm/ du khách

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Accommodation
phòng để ở, chỗ ở
Cung cấp cho ai cái gì
Yêu cầu
Trễ
Gần (nói về vị trí); gần gũi, tha

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Book
giữ (chỗ) trước, mua (vé) trước
Chờ đợi
Nhìn vào
Phù hợp với
Được biết đến bởi nhiều người

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Break
sự vỡ, sự gãy; chỗ vỡ, chỗ gãy, chỗ nứt; chỗ hỏng
ở nước ngoài, ở hải ngoại
Chuẩn bị
Đến nơi
xa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Cancel
hủy bỏ, hủy
phòng để ở, chỗ ở
Cung cấp cho ai cái gì
Hỏi (ai) về cái gì
Trễ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Catch
bắt, tóm, chộp, nắm
giữ (chỗ) trước, mua (vé) trước
Chờ đợi
Yêu cầu
Phù hợp với

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Coach
(thể thao) huấn luyện viên
sự vỡ, sự gãy; chỗ vỡ, chỗ gãy, chỗ nứt; chỗ hỏng
ở nước ngoài, ở hải ngoại
Nhìn vào
Đến nơi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?