Kiểm tra Từ vựng Bài 5 Q2 Phồn thể

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Medium
Ngọc Thị
Used 11+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Từ nào có nghĩa là tiếng Hoa, tiếng Trung?
法語
德語
華語
韓語
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
世界 có nghĩa là gì?
Thế giới
Quốc gia
Địa phương
Bản địa
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 5 pts
Ngôn ngữ trong tiếng Trung là gì?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
一樣 có nghĩa là gì?
Khác nhau
Giống nhau
Khác biệt
Đối lập
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 5 pts
Từ nào có nghĩa là so sánh, so với, hơn?
比
像
好
一切
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 5 pts
Từ nào có nghĩa là giống, giống như?
一切
都
像
比
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
20 sec • 5 pts
好像 có nghĩa là gì? (có thể chọn nhiều đáp án)
có vẻ như
rất khác
rất giống
không giống
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Bài tập trắc nghiệm kế toán

Quiz
•
University
15 questions
Vấn đề gia đình thời kì quá độ đi lên chủ nghĩa xã hội

Quiz
•
University
20 questions
Luật Hành chính

Quiz
•
University
16 questions
Tâm lý du khách Nhật Bản

Quiz
•
University
21 questions
Thử thách thủ lĩnh TNVN

Quiz
•
University
25 questions
NVTT TEST 2

Quiz
•
University
18 questions
Bài tập quizzi tuần 25

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
BTVN 13/1 Lỗi Dùng Từ Trong Ngữ Văn

Quiz
•
12th Grade - University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade