thì hiện tại đơn.

thì hiện tại đơn.

1st - 5th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Câu điều kiện loại 1, 2

Câu điều kiện loại 1, 2

5th - 9th Grade

20 Qs

TA 6 16/7

TA 6 16/7

1st - 2nd Grade

20 Qs

The Simple Present Tense

The Simple Present Tense

5th Grade

25 Qs

Classroom - starter - We love school

Classroom - starter - We love school

2nd Grade

23 Qs

kiểm tra lý thuyết quiz

kiểm tra lý thuyết quiz

5th Grade

25 Qs

To be (kiểm tra cũ bài)

To be (kiểm tra cũ bài)

KG - 6th Grade

20 Qs

Review Unit 1 - Unit 3 (write right)

Review Unit 1 - Unit 3 (write right)

4th Grade

21 Qs

Review Vocab S7 - Thaochip Edu

Review Vocab S7 - Thaochip Edu

KG - Professional Development

20 Qs

thì hiện tại đơn.

thì hiện tại đơn.

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Phương Nguyễn

Used 58+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thì hiện tại đơn dùng để làm gì ?

dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên ở hiện tại.

dùng để diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên ở quá khứ.

diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là công thức của Thì hiện tại đơn thể khẳng định ?

S + tobe + O.

S + tobe + not + O.

tobe + S+ O ?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là công thức của Thì hiện tại đơn với động từ tobe , thể khẳng định ?

S + tobe + O.

S + tobe + not + O.

tobe + S+ O ?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là công thức của Thì hiện tại đơn thể phủ định ?

S + tobe + O.

S + tobe + not + O.

tobe + S+ O ?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là công thức của Thì hiện tại đơn thể phủ định ?

S + tobe + O.

S + tobe + not + O.

tobe + S+ O ?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là công thức của Thì hiện tại đơn thể với động từ tobe phủ định ?

S + tobe + O.

S + tobe + not + O.

tobe + S+ O ?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đâu là công thức của Thì hiện tại đơn thể với động từ tobe nghi vấn ?

S + tobe + O.

S + tobe + not + O.

tobe + S+ O ?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?