Closest opposite meaning 4

Closest opposite meaning 4

10th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Idioms

Idioms

10th - 12th Grade

25 Qs

câu hỏi 1

câu hỏi 1

1st - 12th Grade

25 Qs

Vocabulary_July

Vocabulary_July

9th - 12th Grade

25 Qs

Unit 7 - Grade 11

Unit 7 - Grade 11

9th - 12th Grade

27 Qs

Unit 3 Lớp 9

Unit 3 Lớp 9

8th - 10th Grade

25 Qs

NGUYÊN TM-9

NGUYÊN TM-9

KG - University

25 Qs

c1c2 unit 18 part 1

c1c2 unit 18 part 1

10th Grade

25 Qs

E10 U10 Vocab

E10 U10 Vocab

10th Grade

25 Qs

Closest opposite meaning 4

Closest opposite meaning 4

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

strange (adj)
làm xáo động, làm lo âu, làm náo loạn
lập dị, kì cục, quái gở
phần lớn nhất, nhiều nhất
gần như luôn luôn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nine times out of ten
xâm phạm, vi phạm
phần lớn nhất, nhiều nhất
trung tâm
gần như luôn luôn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

offensive (adj)
nghĩ cho bản thân, trở nên độc lập hơn
trả thù, trả đũa
khó chịu
dựa vào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

go through the roof
vừa kịp lúc
thừa nhận
tăng mạnh một cách đột ngột
trung tâm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

on red alert
giảm nhẹ, giảm đi
chấp nhận, thừa nhận
trong tình trạng sẵn sàng chuẩn bị
trung tâm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

disturbing = upsetting (adj)
thay thế
chấp nhận, thừa nhận
làm xáo động, làm lo âu, làm náo loạn
bị phản đối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ease off = lessen
phần lớn nhất, nhiều nhất
chấp nhận, thừa nhận
vừa kịp lúc
giảm nhẹ, giảm đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?