复习第十五课

复习第十五课

3rd Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English 4

English 4

1st - 5th Grade

21 Qs

English (Vocab Unit 1; 2; 3)

English (Vocab Unit 1; 2; 3)

4th - 8th Grade

20 Qs

Anh 3 Unit 2 - Tự luận

Anh 3 Unit 2 - Tự luận

1st - 5th Grade

20 Qs

E4. Unit 11

E4. Unit 11

4th Grade

25 Qs

Review U1-U4_English 4

Review U1-U4_English 4

4th Grade

20 Qs

Tập sự Day 5 - 4 - 3 - 2 - 1

Tập sự Day 5 - 4 - 3 - 2 - 1

University

20 Qs

Fa 3 - REVISION UNIT 7, 8

Fa 3 - REVISION UNIT 7, 8

2nd - 6th Grade

20 Qs

Country and Nationality

Country and Nationality

1st - 4th Grade

20 Qs

复习第十五课

复习第十五课

Assessment

Quiz

English

3rd Grade

Easy

Created by

Hồng Nhung

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp với chữ Hán sau:

周末

好玩儿

Evaluate responses using AI:

OFF

2.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp với chữ Hán sau:

一定

天津

Evaluate responses using AI:

OFF

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp với chữ Hán sau:

特色

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp với chữ Hán sau:

味道

极了

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền nghĩa tiếng Việt thích hợp với chữ Hán sau:

为了

环保

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền chữ Hán thích hợp với nghĩa tiếng Việt sau: cũ, già

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Điền chữ Hán thích hợp với nghĩa tiếng Việt sau: bánh bao

Evaluate responses using AI:

OFF

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?