Vĩ tố liên kết, kết thúc, chuyển loại, np cấp 1

Vĩ tố liên kết, kết thúc, chuyển loại, np cấp 1

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài tập Chiều tối tiết 1

Bài tập Chiều tối tiết 1

University

10 Qs

ĐẠI CƯƠNG VỀ NGÔN NGỮ VÀ NGÔN NGỮ HỌC

ĐẠI CƯƠNG VỀ NGÔN NGỮ VÀ NGÔN NGỮ HỌC

University

10 Qs

Triết

Triết

University

10 Qs

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

TUYÊN NGÔN ĐỘC LẬP (Phần 1)

University

10 Qs

Đoạn văn

Đoạn văn

University

9 Qs

tổng kết kiến thức

tổng kết kiến thức

1st Grade - University

10 Qs

NN1 - 15과

NN1 - 15과

University

10 Qs

Tổng kết kiến thức

Tổng kết kiến thức

University

6 Qs

Vĩ tố liên kết, kết thúc, chuyển loại, np cấp 1

Vĩ tố liên kết, kết thúc, chuyển loại, np cấp 1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Practice Problem

Medium

Created by

Manh Duong Duc

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các Cấu trúc ngữ pháp mang ý nghĩa phủ định (cấp 1) là?

이/가 아니다

-고 싶다

  • -지 않다

-지 못하다

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Các Cấu trúc ngữ pháp về thời gian (cấp 1) là?

-아/어야 되다/하다

-기 전에

-(으)ㄴ 후에

-고 있다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cấu trúc ngữ pháp (cấp 1)

mang ý nghĩa thể hiện khả năng làm gì đó của chủ ngữ là?

-(으)ㄹ 수 있다/없다

-고 싶다

-아/어야 되다/하다

-고 있다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vĩ tố liên kết mang ý nghĩa dự định trong tương lai?

-(으)려고


-아/어서


-(으)면서


-다가

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Vĩ tố liên kết mang ý nghĩa nguyên nhân kết quả?

-지만


-(으)니까


-(으)러


-아/어서

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vĩ tố kết thúc mang ý nghĩa rủ rê, hỏi ý kiến?

-(으)ㄹ까


-지


-ㅂ 니다


-(으)십시어

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vĩ tố kết thúc mang ý nghĩa thể hiện ý chí, hứa hẹn?

-는군


-은/는데


-(으)ㄹ게


-(으)ㄹ래

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn các Vĩ tổ chuyển loại trong các đáp án dưới
đây?

-기


-ㅁ,음


-ㄹ,을


-ㄴ,은,는