Kiểm tra từ vựng Bài 6 Q2

Kiểm tra từ vựng Bài 6 Q2

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện đề số 1

Luyện đề số 1

University

20 Qs

當代一L15

當代一L15

University

20 Qs

Luyện đề 3

Luyện đề 3

University

22 Qs

時代B1L4-你要咖啡還是茶?_(二)

時代B1L4-你要咖啡還是茶?_(二)

University

20 Qs

Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

Quyển 4 bài 7: Tôi muốn đổi Đô-la Mỹ lấy đồng Nhân dân tệ

6th Grade - University

20 Qs

Applied Chinese 1(Lesson 16)

Applied Chinese 1(Lesson 16)

University

20 Qs

B2 L10

B2 L10

University

27 Qs

Basic 1 bab 8-9

Basic 1 bab 8-9

7th Grade - Professional Development

20 Qs

Kiểm tra từ vựng Bài 6 Q2

Kiểm tra từ vựng Bài 6 Q2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Ngọc Thị

Used 2+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 4 pts

Media Image

歡迎

hoan nghênh

tạm biệt

chào đón

chào mừng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 4 pts

Điền từ vào chỗ trống: 王先生、王太太,……,歡迎,請進。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

Phiên âm của từ 行 là gì?

xíng

xǐng

xìng

háng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 4 pts

Media Image

ra ngoài

進去

上樓

出門

下樓

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 4 pts

頁 (lượng từ) có nghĩa là gì?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

這些盤子,請你放在桌子上。

Bạn hãy đặt mấy chiếc bút này trên bàn.

Bạn hãy đặt mấy chiếc đĩa này trên ghế.

Bạn hãy đặt mấy quyển sách này trên bàn.

Bạn hãy đặt mấy chiếc đĩa này trên bàn.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 4 pts

Điền từ vào chỗ trống: 我弟弟比我矮,可是他……得比我快。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?