Từ Vựng về Những Thứ Trong Thành Phố

Từ Vựng về Những Thứ Trong Thành Phố

1st - 5th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm Tiếng việt 4 ( 02 )

Trắc nghiệm Tiếng việt 4 ( 02 )

4th Grade

22 Qs

TRUNG THU ĐOÀN VIÊN

TRUNG THU ĐOÀN VIÊN

2nd - 3rd Grade

21 Qs

Squid game

Squid game

1st Grade

26 Qs

0944 406 848 (U 4 -PHẦN 1)

0944 406 848 (U 4 -PHẦN 1)

5th Grade

23 Qs

squid game

squid game

1st Grade

21 Qs

What's your address?

What's your address?

5th Grade

22 Qs

từ mới unit 6

từ mới unit 6

3rd Grade

23 Qs

LỊCH SỬ là chuyện nhỏ

LỊCH SỬ là chuyện nhỏ

5th Grade

21 Qs

Từ Vựng về Những Thứ Trong Thành Phố

Từ Vựng về Những Thứ Trong Thành Phố

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

yến thị

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

sky Craper có nghĩa tiếng việt là :

Tòa nhà chọc trời

văn phòng

Tòa nhà cao tầng

ngõ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Crane có nghĩa tiếng việt là :

Cần câu

Cần tây

Cần trục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

office block nghĩa là :

Cao ốc văn phòng

Văn phòng cao ốc

Văn phòng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dome có nghĩa là

Mái vòm

mái nhà

mái

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Museum có nghĩa là

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Clock tower có nghĩa là :

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Movie theater/hoarding có nghĩa là :

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?