sky Craper có nghĩa tiếng việt là :
Từ Vựng về Những Thứ Trong Thành Phố

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Hard
yến thị
Used 1+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Tòa nhà chọc trời
văn phòng
Tòa nhà cao tầng
ngõ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Crane có nghĩa tiếng việt là :
Cần câu
Cần tây
Cần trục
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
office block nghĩa là :
Cao ốc văn phòng
Văn phòng cao ốc
Văn phòng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
dome có nghĩa là
Mái vòm
mái nhà
mái
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Museum có nghĩa là
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Clock tower có nghĩa là :
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Movie theater/hoarding có nghĩa là :
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
22 questions
ahihi

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
farmersation-1-intro

Quiz
•
3rd Grade
21 questions
LOP 2- EVERYBODY UP-WELCOME

Quiz
•
2nd Grade
23 questions
vocab 27/6

Quiz
•
2nd Grade
25 questions
CÔNG NGHỆ 3 CHỦ ĐỀ 1

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Giới từ chỉ vị trí

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
UNIT 2 - GRADE 5 - CLASS 1

Quiz
•
4th Grade
23 questions
chủ đề 3: ĐÔNG BẮC Á

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade