Từ Vựng về Những Thứ Trong Thành Phố

Từ Vựng về Những Thứ Trong Thành Phố

1st - 5th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tiếng anh 11: unit 1-5"

tiếng anh 11: unit 1-5"

3rd Grade

31 Qs

Habits

Habits

3rd - 6th Grade

21 Qs

Thành ngữ - Tục ngữ

Thành ngữ - Tục ngữ

5th Grade

26 Qs

This is my family

This is my family

1st - 3rd Grade

28 Qs

L3.U13TUMOIPHANMOT

L3.U13TUMOIPHANMOT

3rd Grade

24 Qs

Family and Friend 1

Family and Friend 1

1st Grade

22 Qs

0944 406 848 English Mrs.Hien (LỚP 4-Unit 19-Từ mới)

0944 406 848 English Mrs.Hien (LỚP 4-Unit 19-Từ mới)

4th Grade

29 Qs

Từ Vựng về Những Thứ Trong Thành Phố

Từ Vựng về Những Thứ Trong Thành Phố

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Hard

Created by

yến thị

Used 1+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

sky Craper có nghĩa tiếng việt là :

Tòa nhà chọc trời

văn phòng

Tòa nhà cao tầng

ngõ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Crane có nghĩa tiếng việt là :

Cần câu

Cần tây

Cần trục

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

office block nghĩa là :

Cao ốc văn phòng

Văn phòng cao ốc

Văn phòng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

dome có nghĩa là

Mái vòm

mái nhà

mái

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Museum có nghĩa là

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Clock tower có nghĩa là :

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Movie theater/hoarding có nghĩa là :

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?