vocab

vocab

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thành Ngữ 5

Thành Ngữ 5

5th Grade

15 Qs

CHỦ ĐỀ: QUAN HỆ QUỐC TÊ (1945-2000)

CHỦ ĐỀ: QUAN HỆ QUỐC TÊ (1945-2000)

1st Grade

10 Qs

Ôn tập học kì 2 bộ 2

Ôn tập học kì 2 bộ 2

1st Grade

10 Qs

Tâm lý

Tâm lý

2nd Grade

10 Qs

KTCT MAC LENIN

KTCT MAC LENIN

1st Grade

15 Qs

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

Liên Xô và Đông Âu từ giữa những năm 70 đến đầu những năm 90

1st - 12th Grade

10 Qs

AI for EDU

AI for EDU

1st - 5th Grade

10 Qs

Kiểm tra về Trà Đạo Nhật Bản

Kiểm tra về Trà Đạo Nhật Bản

4th Grade

6 Qs

vocab

vocab

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Tung Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Resilience

Tính kiên cường

Dũng cảm

Tự tin

Tính tự lập

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Adversity

Tự tin

Thành công trong cuộc sống

Khó khăn trong cuộc sống

Trải nghiệm trong cuộc sống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Coping

Đối phó

Giải quyết

Hoàn thành

Trải qua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Perserverance

Sự kiên trì

Sự tự tin

Sự tiên đoán

Sự thành công

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dilemma

Tình thế khó xử

Học bổng

Bằng cử nhân

Chuyện vui

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Triumph

Sự chiến thắng

Sự thất bại

Sự kiên trì

Đương đầu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pessimistic

bi quan

lạc quan

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?