từ vựng

từ vựng

58 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tui tên gì

Tui tên gì

KG

58 Qs

KTPL_CHKII [ Sariyah ]

KTPL_CHKII [ Sariyah ]

10th Grade

56 Qs

Tin giữa kì 2

Tin giữa kì 2

KG

60 Qs

hán hàn 각: giác, các, khắc, cước , khước

hán hàn 각: giác, các, khắc, cước , khước

2nd Grade

60 Qs

Câu hỏi về cách mạng công nghiệp

Câu hỏi về cách mạng công nghiệp

KG

57 Qs

Cuộc cải cách của Minh Mạng

Cuộc cải cách của Minh Mạng

KG

59 Qs

từ vựng

từ vựng

Assessment

Quiz

Others

Medium

Created by

Hanhit Entertaiment

Used 3+ times

FREE Resource

58 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

provide

Cung cấp

Giảm

Tăng

Cộng đồng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

without

Tất cả

Không có

Riêng biệt

Giữ gìn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

reduce

Tăng

Duy trì

Bảo tồn

Giảm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

insect

Thực vật

Động vật

Côn trùng

Bò sát

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

temperature

Nhiệt độ

Nóng

Thời tiết

Lạnh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

community

Cá nhân

Cộng đồng

Riêng biệt

Giống nhau

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

particular

Tương tự

Luyện tập

Đặc biệt

Bài tập

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?