G10-U1-P1

G10-U1-P1

10th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Unit 1 - 10

Vocabulary Unit 1 - 10

10th Grade

40 Qs

Unit 1: FAMILY LIFE

Unit 1: FAMILY LIFE

10th Grade

42 Qs

VOCABULARY OF UNIT 1 -  FAMILY LIFE

VOCABULARY OF UNIT 1 - FAMILY LIFE

10th Grade

40 Qs

UNIT 1. FL 2

UNIT 1. FL 2

10th Grade

45 Qs

10b - quizz 10 unit 1

10b - quizz 10 unit 1

10th Grade

40 Qs

10b - quizz 9 unit 1

10b - quizz 9 unit 1

10th Grade

40 Qs

UNIT 1. FAMILY LIFE - REVISION

UNIT 1. FAMILY LIFE - REVISION

10th Grade

40 Qs

Daily routine and chores

Daily routine and chores

3rd Grade - University

40 Qs

G10-U1-P1

G10-U1-P1

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Linh Ngọc

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

sports field (n)

sân chơi thể thao

trụ cột gia đình

nội trợ

công việc nhà

2.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

prepare (v)​

​ ​ ​ (a)  

chuẩn bị
phân chia
kiếm tiền
ủng hộ, hỗ trợ

3.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

help with something (v.phr)​ (a)  

giúp làm việc gì đó
kiếm tiền
làm việc giặt giũ
mua thực phẩm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

divide (v)

phân chia

kiếm tiền

chuẩn bị

vứt rác

5.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

household chores (n) ​ (a)  

công việc nhà
trụ cột gia đình
sân chơi thể thao
nội trợ

6.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Media Image

homemaker (n) ​ (a)  

nội trợ
trụ cột gia đình
công việc nhà
người xây nhà

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

breadwinner (n)

nội trợ

trụ cột gia đình

người giúp việc

người làm bánh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?