Từ Vựng 1-100

Từ Vựng 1-100

12th Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 1

unit 1

12th Grade

14 Qs

từ vựng  đề 12  (kotoko nguyen)

từ vựng đề 12 (kotoko nguyen)

9th - 12th Grade

15 Qs

hiện tại hoàn thành

hiện tại hoàn thành

12th Grade

14 Qs

Unit 1 Life stoties

Unit 1 Life stoties

12th Grade

10 Qs

Bài tập ngữ văn

Bài tập ngữ văn

1st Grade - University

15 Qs

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

KIẾN THỨC VỢ NHẶT

12th Grade

15 Qs

Từ mới

Từ mới

12th Grade

10 Qs

UNIT 1 VOCABULARY

UNIT 1 VOCABULARY

12th Grade

10 Qs

Từ Vựng 1-100

Từ Vựng 1-100

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

enable / able / ability

có khả năng

vắng mặt

làm quen

chấp nhận

Answer explanation

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

acquaint / acquaintance / acquainted

làm quen

vắng mặt

phương tiện

thành tựu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

absence / absent

chấp nhận

vắng mặt

khuyên

xuất hiện

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accept / acceptance / acceptable

tham dự

thành tựu

chấp nhận

cãi nhau

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

access / accessible

phương tiện

phương thức

quảng cáo

chảy máu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accomplish / accomplishment / accomplished

chính xác

thực hiện

có khả năng

thành tựu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

accuracy / accrate / accurately

hành động

thành tựu

chính xác

nông nghiệp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?