Điền vào chỗ trống:
A: 你要买什么?
B: ..............................
Hán ngữ Q1 bài 8
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Medium
Lan Ngọc
Used 15+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điền vào chỗ trống:
A: 你要买什么?
B: ..............................
苹果三块钱一斤
我要买一本书
香蕉太好吃了
我买了一本书
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ trái nghĩa với “买”
卖
实
头
太
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn từ có trường nghĩa khác với các từ còn lại
香蕉
苹果
鸡蛋
西瓜
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3.5块
三块五毛钱
三块五分钱
三十五块钱
三十五毛钱
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
..............多少钱?
钱
大小
共
一共
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
这是什么水果?
橙子
橘子
桃子
椰子
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Món ăn Trung Quốc
中国菜
中国人
中国采
菜中国
15 questions
HSK 1 Lesson 8
Quiz
•
University
10 questions
Vivir el chino 12/11
Quiz
•
University
15 questions
复习1
Quiz
•
KG - Professional Dev...
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第三课
Quiz
•
University
15 questions
Tiếng Trung Thầy Hưng 标准教程HSK3 第一课
Quiz
•
University
15 questions
lesson8
Quiz
•
University
11 questions
Ordering Food in Chinese
Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
汉1:第八课:复习
Quiz
•
KG - University
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade