Từ vựng bài 3 sơ cấp 1

Từ vựng bài 3 sơ cấp 1

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập THSC 1-2-3

Ôn tập THSC 1-2-3

University

21 Qs

Trắc nghiệm tiếng Hàn sơ cấp

Trắc nghiệm tiếng Hàn sơ cấp

KG - University

20 Qs

Một chiếc Quizizz vui

Một chiếc Quizizz vui

KG

20 Qs

Môn Tiếng Việt 2: ôn tập giữa kì 1

Môn Tiếng Việt 2: ôn tập giữa kì 1

2nd Grade

16 Qs

TỪ HÌNH, TỪ TỪ THÀNH

TỪ HÌNH, TỪ TỪ THÀNH

4th Grade

17 Qs

SC3 8과

SC3 8과

1st - 10th Grade

15 Qs

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

5th Grade

15 Qs

중간시험 - 초급1 (Hi-Korean)

중간시험 - 초급1 (Hi-Korean)

University

15 Qs

Từ vựng bài 3 sơ cấp 1

Từ vựng bài 3 sơ cấp 1

Assessment

Quiz

Other

Easy

Created by

Lan Hương

Used 16+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Thú vị"

좋다

재미있다

크다

재미없다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm cặp từ trái nghĩa

크다 - 많다

작다 - 적다

많다 - 적다

크다 - 적다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có nghĩa là "Nói chuyện"

이야기하다

가다

오다

사다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là "Gặp gỡ"

읽다

일하다

만나다

쉬다

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống "운동...다"

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ vào chỗ trống "나...다"

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm cặp từ trái nghĩa

먹다 - 마시다

좋다 - 나쁘다

이야기하다 - 가다

좋아하다 - 운동하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?