TN CSDL

Quiz
•
Computers
•
Professional Development
•
Hard
Trường Nguyễn Thế
Used 3+ times
FREE Resource
70 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dữ liệu (Data) là:
A. Là các thông tin của đối tượng không được lưu trữ trên máy tính. Không thể truy nhập vào dữ liệu để trích xuất ra các thông tin
B. Là các thông tin của đối tượng được lưu trữ trên máy tính. Không thể truy nhập vào dữ liệu để trích xuất ra các thông tin
C. Là các thông tin của đối tượng không được lưu trữ trên máy tính. Có thể truy nhập vào dữ liệu để trích xuất ra các thông tin
D. Là các thông tin của đối tượng được lưu trữ trên máy tính. Có thể truy nhập vào dữ liệu để trích xuất ra các thông tin
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thông tin là:
A. Là sự hiểu biết của con người về một thực thể nào đó, có thể thu thập, lưu trữ và xử lí được.
B. Là sự hiểu biết của con người về một thực thể nào đó, không thể thu thập, lưu trữ và xử lí được.
C. Là sự hiểu biết của con người về một thực thể nào đó, có thể thu thập, không lưu trữ và xử lí được.
D. Là sự hiểu biết của con người về một thực thể nào đó, không thể thu thập, không lưu trữ và xử lí được.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ sở dữ liệu là:
A. Là một tập hợp các dữ liệu không liên quan với nhau, được lưu trữ trên máy tính, có nhiều người sử dụng và được tổ chức theo một mô hình.
B. Là một tập hợp các dữ liệu có liên quan với nhau, được lưu trữ trên máy tính, có nhiều người sử dụng và được tổ chức theo một mô hình.
C. Là một tập hợp các dữ liệu không liên quan với nhau, không được lưu trữ trên máy tính, có nhiều người sử dụng và được tổ chức theo một mô hình.
D. Là một tập hợp các dữ liệu không liên quan với nhau, không được lưu trữ trên máy tính, không có người sử dụng và được tổ chức theo một mô hình.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mục tiêu của cơ sở dữ liệu là:
A. Biểu diễn dưới dạng lưu trữ vật lý là duy nhất, Nhằm thoả mãn nhu cầu khai thác thông tin.
B. Bảo đảm tính độc lập dữ liệu, Biểu diễn dưới dạng lưu trữ vật lý là duy nhất, Nhằm thoả mãn nhu cầu khai thác thông tin.
C. Bảo đảm tính độc lập dữ liệu, Biểu diễn dưới dạng lưu trữ vật lý là duy nhất.
D. Không bảo đảm tính độc lập dữ liệu, Biểu diễn dưới dạng lưu trữ vật lý là duy nhất.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong Hình 1, chọn phương án đúng kiên trúc logic là:
A. Là sự biểu diễn trừu tượng của CSDL vật lý tương ứng.
B. Là sự biểu diễn trừu tượng của CSDL logic tương ứng.
C. Là sự biểu diễn trừu tượng của CSDL trạng thái tương ứng.
D. Là sự biểu diễn trừu tượng của CSDL vật lý và trạng thái tương ứng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các đặc tính của cơ sở dữ liệu là gì?
A. Tính tự mô tả, Tính độc lập, Tính trừu tượng dữ liệu, Tính toàn vẹn
B. Tính tự mô tả, Tính độc lập, Tính trừu tượng dữ liệu
C. Tính tự mô tả, Tính độc lập, Tính trừu tượng dữ liệu, Tính nhất quán
D. Tính độc lập, Tính trừu tượng dữ liệu, Tính nhất quán.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mô hình dữ liệu (Data Model) là:
A. Là sự trừu tượng hóa dữ liệu trong thế giới thực và được biểu diễn ở mức logic.
B. Là sự trừu tượng hóa dữ liệu trong thế giới thực và không được biểu diễn ở mức quan niệm.
C. Là sự trừu tượng hóa dữ liệu trong thế giới thực và được biểu diễn ở mức vật lý.
D. Là sự trừu tượng hóa dữ liệu trong thế giới thực và được biểu diễn ở mức quan niệm.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
73 questions
TIK - CTS

Quiz
•
Professional Development
70 questions
PCNSA EXAM TRYOUT

Quiz
•
Professional Development
70 questions
Seguridad en las redes

Quiz
•
1st Grade - Professio...
66 questions
địa lý

Quiz
•
Professional Development
75 questions
CPCT PRACTICE EXAM

Quiz
•
Professional Development
75 questions
Tin học nâng cao Module 08.1 - Trung Đức Nguyễn

Quiz
•
Professional Development
66 questions
Đề Cương Hệ Điều Hành 1

Quiz
•
Professional Development
70 questions
GPF ZARA Webpage design

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade