Vòng 1: Giải cứu công chúa

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Trần SPVL
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện cung cấp bởi pin hay acquy có chiều
không xác định
của dây dẫn điện
thay đổi
không đổi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ cực dương qua dây dẫn và dụng cụ điện tới cực âm của nguồn.
Chuyển dời có hướng của các điện tích.
Dịch chuyển của các electron
Từ cực âm qua dây dẫn và dụng cụ điện tới cực dương của nguồn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Là ảnh chụp mạch điện thật.
Là hình vẽ biểu diễn mạch điện bằng các kí hiệu của các bộ phận mạch điện.
Là hình vẽ mạch điện thật đúng như kích thước của nó.
Là hình vẽ mạch điện thật nhưng với kích thước được thu nhỏ.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện thường dùng ở gia đình là dòng điện xoay chiều
Dòng điện được cung cấp bởi pin hoặc acquy có chiều không đổi (được gọi là dòng điện một chiều).
Chiều dòng điện là chiều từ cực dương qua dây dẫn và các thiết bị điện tới cực âm của nguồn điện.
Chiều dòng điện là chiều từ cực âm qua dây dẫn và các thiết bị điện tới cực dương của nguồn điện.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng điện không đổi
Dòng điện một chiều
Dòng điện xoay chiều
Dòng điện biến thiên
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đèn 1
Đèn 2 và đèn 3
Đèn 3
Đèn 1, đèn 2 và đèn 3
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đèn 1
Đèn 2 và đèn 3
Đèn 3
Đèn 1, đèn 2 và đèn 3
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
6 questions
HTQLAT&VSMT-Bài 2

Quiz
•
University
10 questions
B4.Quiz Bên Trong MT_K11

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Test básico de electricidad

Quiz
•
University
11 questions
BẢO VỆ NỐI ĐẤT

Quiz
•
University
14 questions
Ôn tập chủ đề năng lượng

Quiz
•
5th Grade - University
14 questions
KTTX KHTN 7

Quiz
•
7th Grade - University
15 questions
Chủ đề: Phòng cháy chữa cháy

Quiz
•
1st Grade - University
13 questions
Vibraciones y rotaciones (TCM-2)

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Science
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University