TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ③

TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ③

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kanji L6 (123)

Kanji L6 (123)

KG - University

16 Qs

QUIZIZZ KOTOBA #10 (N5 BAB 11)

QUIZIZZ KOTOBA #10 (N5 BAB 11)

KG - University

20 Qs

Chế biến đồ ăn thức uống ③

Chế biến đồ ăn thức uống ③

KG - University

20 Qs

[kanji]漢検4級 step22読み(原本)

[kanji]漢検4級 step22読み(原本)

KG - University

24 Qs

JFT Basic 模擬試験④(文字語彙)15問/15分

JFT Basic 模擬試験④(文字語彙)15問/15分

KG - University

17 Qs

TEST NP-N4-B7

TEST NP-N4-B7

KG - University

22 Qs

Kanji L5

Kanji L5

KG - University

20 Qs

その他

その他

KG - University

20 Qs

TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ③

TỪ VỰNG - TIẾP KHÁCH ③

Assessment

Quiz

others

Easy

Created by

ミンサン Minh Sang

Used 4+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1.開店準備(かいてんじゅんび)
Chuẩn bị mở cửa
Chuẩn bị đóng cửa
Chuẩn bị dọn dẹp
Bắt đầu kinh doanh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

2.レジ閉め
Đóng cửa hàng
Tính toán doanh thu
Dọn dẹp cửa hàng
Xử lý chất thải

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

3.クレーム
Than phiền
Động viên
Khen ngợi
La mắng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

4.救急車の番号(きゅうきゅうしゃのばんごう)
119
113
114
115

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

5.災害(さいがい)
hoả hoạn
động đất
dị ứng
hóc dị vật

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

6.消化器(しょうかき)
chuông khẩn cấp
bình chữa cháy
nguồn lửa
sơ tán

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7.テイクアウト
Đồ mang về
Gọi thêm món
Huỷ món ăn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?