21-UNIT 4-VOCABULARY 1 (G10)

21-UNIT 4-VOCABULARY 1 (G10)

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRE-TEST 2

PRE-TEST 2

10th Grade

20 Qs

UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

UNIT 4: FOR A BETTER COMMUNITY

10th Grade

20 Qs

unit 4: for a better community

unit 4: for a better community

10th Grade

15 Qs

English 11

English 11

9th - 12th Grade

15 Qs

ENGLISH 8 UNIT 4+ 5

ENGLISH 8 UNIT 4+ 5

8th - 12th Grade

21 Qs

UNIT 1

UNIT 1

7th Grade - University

20 Qs

ENGLISH 7- UNIT 3- WORDS

ENGLISH 7- UNIT 3- WORDS

6th - 12th Grade

21 Qs

english 8

english 8

1st - 10th Grade

20 Qs

21-UNIT 4-VOCABULARY 1 (G10)

21-UNIT 4-VOCABULARY 1 (G10)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

may doan

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

apply for /əˈplaɪ fɔː/ (v.phr)

nghỉ việc

việc làm

nghỉ phép

nộp đơn xin việc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

boost /buːst/ (v): thúc đẩy

quảng bá

thúc đẩy

thông báo

mang đến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

clean up /kli:n ʌp/ (phr.v)

dọn dẹp

xin việc

quảng cáo

tổ chức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

orphanage /ˈɔːfənɪdʒ/ (n)

trại trẻ mồ côi

du khách

việc từ thiện

sự tăng trưởng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

excited about (adj)

hào hứng

có sẵn

cần thiết

hào phóng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

handmade items /ˈhændˈmeɪd ˈaɪtəmz/ (n.phr)

đồ vật thủ công

mục đích sống

trung tâm phát triển cộng đồng

hoạt động tình nguyện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

set up /set ʌp/ (phr.v)

thành lập

quảng cáo

tình cờ

tham gia

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?