WS XỬ LÝ TỪ CHỐI (PHÂN BIỆT CÁC LỜI TỪ CHỐI)

Quiz
•
Fun
•
KG
•
Hard
Premier Advisory Academy
Used 13+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lời từ chối sau thuộc dạng từ chối nào sau đây: "Kinh tế khó khăn quá A/C phải để dành tiền"
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lời từ chối sau thuộc dạng từ chối nào sau đây: "Hỏi ý chồng/vợ không đồng ý"
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lời từ chối sau thuộc dạng từ chối nào sau đây: "Xung quanh chị có quá nhiều tiêu cực về bảo hiểm, chị tin em nhưng Công ty em thì không"
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lời từ chối sau thuộc dạng từ chối nào sau đây: "Em sẽ bắt đầu tiết kiệm từ bây giờ đề mua chứ chưa có sẵn 1 cục tiền và không muốn nợ thẻ tín dụng"
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lời từ chối sau thuộc dạng từ chối nào sau đây: "Kinh tế khó khăn nên chưa dám mua bảo hiểm tại thời điểm này"
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lời từ chối sau thuộc dạng từ chối nào sau đây: "Gia đình tôi mua bảo hiểm 2 lần,nhưng giờ không muốn nghe tư vấn nữa, toàn ăn không nói có"
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lời từ chối sau thuộc dạng từ chối nào sau đây: "Đang làm nhà, đợi làm nhà xong mới tính"
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
11 questions
Chinh phục (Frtesta)

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Âm nhạc 6

Quiz
•
6th Grade
13 questions
Bài kiểm tra cho Vy

Quiz
•
1st Grade
8 questions
MiniGame 23/09

Quiz
•
1st - 3rd Grade
12 questions
Câu hỏi về Showbiz

Quiz
•
7th Grade
10 questions
Truy tìm meme bò bầu

Quiz
•
10th Grade
8 questions
Họp phụ huynh đầu năm

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Đố vui

Quiz
•
2nd - 4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade