Kiểm tra tuần 1
Quiz
•
Specialty
•
Professional Development
•
Medium
Ta Hoai
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Là các hoạt động có liên quan đến chuyến đi của con người ngoài nơi cư trú thường xuyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu tham quan, tìm hiểu, giải trí, nghỉ dưỡng trong một khoảng thời gian nhất định.
Chọn khái niệm đúng nhất:
Hoạt động du lịch
Hoạt động lữ hành
Du lịch
Lữ hành
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Là người đi du lịch hoặc kết hợp đi du lịch, trừ trường hợp đi học, làm việc hoặc hành nghề để nhận thu nhập ở nơi đến.
Chọn khái niệm đúng nhất:
Hướng dẫn viên
Du khách
Lữ khách
Người điều hành
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Là hoạt động của khách du lịch, tổ chức, cá nhân kinh doanh du lịch, cộng đồng dân cư và cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan đến du lịch.
Chọn khái niệm đúng nhất:
Hoạt động kinh doanh
Hoạt động tham quan
Hoạt động hướng dẫn
Hoạt động du lịch
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Là cảnh quan thiên nhiên, yếu tố tự nhiên, di tích lịch sử - văn hoá, công trình lao động sáng tạo của con người và các giá trị nhân văn khác có thể được sử dụng nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch, là yếu tố cơ bản để hình thành các khu du lịch, điểm du lịch, tuyến du lịch, đô thị du lịch.
Chọn khái niệm đúng nhất:
Tài nguyên du lịch
Tiềm lực du lịch
Du lịch văn hóa
Văn hóa du lịch
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Điền vào chổ trống:
Sản phẩm du lịch là tập hợp các dịch vụ cần thiết để thoả mãn .............. của khách du lịch trong chuyến đi du lịch.
sở thích
nhu cầu
mong đợi
hưởng thụ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Là hoạt động của khách du lịch trong ngày tới thăm nơi có tài nguyên du lịch với mục đích tìm hiểu, thưởng thức những giá trị của tài nguyên du lịch.
Chọn khái niệm đúng nhất:
Hướng dẫn du lịch
Nhu cầu du lịch
Sở thích du lịch
Tham quan du lịch
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 2 pts
Các thành tố của sản phẩm du lịch:
(1) Tài nguyên tự nhiên.
(2) Tài nguyên nhân văn.
(1) Tài nguyên tự nhiên.
(2) Tài nguyên văn hóa.
(1) Tài nguyên tự nhiên.
(2) Tài nguyên văn hóa.
(3) Tài chính.
(1) Tài nguyên tự nhiên.
(2) Tài nguyên nhân văn.
(3) Tài chính.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
Cycle frigorifique
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Bài 3: Hệ thống tài chính và Trung gian tài chính
Quiz
•
Professional Development
7 questions
Les emballages
Quiz
•
KG - Professional Dev...
11 questions
Kiểm tra thành ngữ tục ngữ
Quiz
•
Professional Development
10 questions
CHỮA CHÁY 2024
Quiz
•
Professional Development
10 questions
ĐG tập huấn HTĐN 4
Quiz
•
Professional Development
15 questions
CẬP NHẬT KIẾN THỨC THÁNG 01/2024
Quiz
•
Professional Development
10 questions
Tenue et animation de l'espace de vente
Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for Specialty
10 questions
Identifying Phishing Emails Quiz
Quiz
•
Professional Development
14 questions
2019 Logos
Quiz
•
Professional Development
7 questions
Tone and Mood Quick Check
Quiz
•
Professional Development
32 questions
Abbreviations and Equivalents
Lesson
•
6th Grade - Professio...
5 questions
11.4.25 Student Engagement & Discourse
Lesson
•
Professional Development
