Quiz từ vựng 1

Quiz từ vựng 1

University

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test  vocabulary and grammar

Test vocabulary and grammar

University

45 Qs

Unit 6 - Reading

Unit 6 - Reading

University

42 Qs

ETS 2023 Test 6 P1-2

ETS 2023 Test 6 P1-2

University

41 Qs

Từ vựng Part 7 phần 4

Từ vựng Part 7 phần 4

University

45 Qs

COLLOCATION

COLLOCATION

University

41 Qs

Cả Cam 11 T2 P3

Cả Cam 11 T2 P3

University

46 Qs

Quiz từ vựng

Quiz từ vựng

University

44 Qs

VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

VERB 1 (TOEIC THẦY LONG)

University

43 Qs

Quiz từ vựng 1

Quiz từ vựng 1

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Trần Trang.E2

Used 4+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"itinerary" (n) nghĩa là gì?

kế hoạch, lịch trình
ý tưởng
bảng chấm công
bố cục

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"high-definition" nghĩa là gì?
định nghĩa cao
cao cấp
tối đa
độ phân giải cao

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Trung tâm thể dục" nghĩa là gì?
Physical education
Health center
Exhibition room
Fitness center

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Retreat" (n) là gì?

Hành xử
Lặp lại
Kỳ nghỉ
Xem lại, cân nhắc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Revise" (v) là gì?

xem lại, sửa lại
khôi phục
luyện tập
dán nhãn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"time sheet" (n) là gì?

trang tính
giờ giấc
bảng chấm công
lộ trình

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Price tag" (n) nghĩa là gì?

đồ vật
nhãn giá
tăng giá
sảnh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?