
MEC214 - Quiz 1

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Hard
Phu Pham
Used 2+ times
FREE Resource
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hợp kim cứng chia thành mấy nhóm? Là những nhóm nào ?
3 nhóm: nhóm 1 cácbit, nhóm 2 cácbit, nhóm 3 cácbit
2 nhóm: nhóm 1 cácbit, nhóm 2 cácbit
4 nhóm: nhóm 1 cácbit, nhóm 2 cácbit, nhóm 3 cácbit, nhóm 4 cácbit
1 nhóm: nhóm 1 cácbit
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Các phương pháp nâng cao khả năng cắt của vật liệu làm dụng cụ cắt ?
(hãy chọn các đáp án đúng)
Thấm bề mặt
Phủ bề mặt
Thường hóa
Ram
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biện pháp khắc phục rung động cưỡng bức ?
- Tăng độ cứng vững của máy, dao, đồ gá
- Nâng cao độ chính xác khi chế tạo phôi
- Đặt các máy khi làm việc có rung động lớn như: dập, đột, rèn…xa những máy làm việc chính xác
- Tăng độ cứng vững của máy, dao, đồ gá
- Giảm thiểu đường truyền trong xích truyền động
- Nâng cao độ chính xác khi chế tạo phôi
- Tăng độ cứng vững của máy, dao, đồ gá
- Giảm thiểu đường truyền trong xích truyền động
- Nâng cao độ chính xác khi chế tạo phôi
- Đặt các máy khi làm việc có rung động lớn như: dập, đột, rèn…xa những máy làm việc chính xác
- Tăng độ cứng vững của máy, dao, đồ gá
- Giảm thiểu đường truyền trong xích truyền động
- Nâng cao độ chính xác khi chế tạo phôi
- Đặt các máy khi làm việc có rung động lớn như: dập, đột, rèn…xa những máy làm việc chính xác
- Giảm lực cắt
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các yếu tố cắt khi tiện bao gồm:
Lượng chạy dao, tốc độ cắt
chiều sâu cắt, Chiều dày cắt, chiều rộng cắt
Diện tích lớp cắt, thời gian chạy máy
Tất cả các đáp án trên
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là chiều sâu cắt khi tiện ?
là khoảng cách giữa bề mặt chưa và đã gia công đo theo chiều vuông góc với mặt đã gia công (đơn vị mm).
là lượng dịch chuyển của lưỡi cắt chích so với bề mặt đã gia công trong một đơn vị đã quy ước đo theo phương chuyển động chạy dao.
là lượng dịch chuyển tương đối của một điểm trên lưỡi cắt chính so với bề măt gia công trong một đơn vị thời gian , đo theo phương thức vecto tốc độ cắt
Không có đáp án nào
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thê nào là lượng chạy dao ?
là khảng cách giữa bề mặt chưa và đã gia công đo theo chiều vuông góc với mặt đã gia công (đơn vị mm).
là lượng dịch chuyển của lưỡi cắt chích so với bề mặt đã gia công trong một đơn vị đã quy ước đo theo phương chuyển động chạy dao.
là lượng dịch chuyển tương đối của một điểm trên lưỡi cắt chính so với bề măt gia công trong một đơn vị thời gian , đo theo phương thức vecto tốc độ cắt
Là khoảng kích thước đoạn chi tiết cần gia công
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thế nào là mặt phẳng cắt gọt ?
là mặt song song với hướng tiến dao dọc và dao ngang
là mặt phẳng tiếp tuyến với mặt cắt gọt và đi qua lưỡi cắt chính của dao
là mặt phẳng vuông góc với mặt phẳng cắt gọt , đi qua lưỡi chính của dao
Là mặt phẳng vuông góc với hướng tiến dao dọc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
Activities

Quiz
•
1st Grade
10 questions
ÔN TẬP VẬT LÍ 11 (SỐ 1)

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
Review

Quiz
•
1st Grade
12 questions
PET - VOCAB - Food and Drink(2)

Quiz
•
2nd Grade
15 questions
EL12 ĐỀ 1 KIỂM TRA TỪ VỰNG

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
MY HOME

Quiz
•
1st - 5th Grade
13 questions
TRÒ CHƠI TOÁN 5

Quiz
•
5th Grade
15 questions
jobs

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Run-On Sentences and Sentence Fragments

Quiz
•
3rd - 6th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
16 questions
Figurative Language

Quiz
•
5th Grade
12 questions
Text Structures

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Subject and Predicate Review

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Concrete and Abstract Nouns

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Singular and Plural Nouns

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade