Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Professional Development

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 2 학교 - Buổi 1

Bài 2 학교 - Buổi 1

Professional Development

10 Qs

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài Phụ âm cuối)

Professional Development

10 Qs

SXCT CỘT VI

SXCT CỘT VI

Professional Development

13 Qs

Từ vựng bài 40

Từ vựng bài 40

Professional Development

19 Qs

1과_인사와 소개

1과_인사와 소개

Professional Development

15 Qs

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài 19 Phụ âm)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài 19 Phụ âm)

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài sô 19.1

Từ vựng bài sô 19.1

Professional Development

13 Qs

Bài 1 소개 Buổi 1

Bài 1 소개 Buổi 1

Professional Development

10 Qs

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Medium

Created by

mai nhung

Used 19+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Thời tiết trong bức hình là gì

눈이 와요

비가 와요

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tuyết rơi trong tiếng Hàn là

바람이 불다

눈이 오다

따뜻하다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gió thổi trong tiếng Hàn là

바람이 볼다

바람이 불다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Thời tiết trong bức hình như thế nào

날씨가 좋다

날씨가 흐리다

비가 오지만 그쳤어요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời tiết tốt >< Thời tiết không tốt trong tiếng Hàn

날씨가 좋다 >< 날시가 나쁘다

날씨가 좋다 >< 날씨가 나쁘다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa với từ 맑다 - trong xanh là gì

따뜻하다

덥다

흐리다

춥다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong bức tranh diễn tả trạng thái thời tiết như thế nào

춥다

시원하다

덥다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?