Giao tiếp kinh doanh

Quiz
•
Other
•
University
•
Medium
Bảo Châu
Used 7+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là cách để rèn luyện chữ nhẫn:
Tập thiền định, viết nhật ký, tập thể dục hằng ngày.
Hít thở sâu, dừng lại một chút trong cuộc nói chuyện
Suy nghĩ tích cực
Tất cả đều đúng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Các từ là biểu hiện chữ “nhẫn” đã đề cập trong bài:
Nhẫn nại, nhẫn nhục, nhẫn trí
Kiên nhẫn, nhẫn nại, nhẫn trí
Nhẫn nhịn, nhẫn nhục, nhẫn nại
Nhẫn nại, nhẫn nhịn, nhẫn trí
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Mỗi người cần học cách “nhẫn” để:
Tạo mối quan hệ tốt với mọi người
Gia tăng cơ hội thăng tiến
Giữ tâm an định
Tất cả đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chữ “nhẫn” trong từ điển tiếng Việt nghĩa là:
Nhẫn là nhịn, dằn lòng xuống
Nhẫn là chịu đựng yếu thế
Cả hai đều đúng
Cả hai đều sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
“Có sự thông minh, tài trí nhưng không biểu hiện ở bên ngoài, không thể hiện” là biểu hiện của:
Nhẫn nại
Nhẫn nhịn
Nhẫn trí
Nhẫn nhục
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn biểu hiện của chữ "nhẫn" trong ví dụ sau.
Nếu có một đồng nghiệp đến họp trễ, bạn sẽ:
Tỏ thái độ bực dọc, không hài lòng
Không tức giận mà tận dụng thời gian chờ để xem lại nội dung cần họp
Bình tĩnh chờ nhưng trong lòng bực bội, cho rằng đồng nghiệp không tôn trọng người khác
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Bài học cho sinh viên về chữ Nhẫn là:
Nhẫn là nhục, phải chịu nhục để đạt được thành công
Luôn kiên trì, nỗ lực, không từ bỏ trước khó khăn
Nhẫn là áp lực mà sinh viên phải chịu
Tất cả đều đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
8 questions
Khám Phá Nghề Làm Gốm

Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Pháp luật nhóm 3

Quiz
•
University
15 questions
Ê SAI 25-30

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Câu hỏi TN về phòng chống xâm phạm danh dự, nhân phẩm

Quiz
•
University
9 questions
GIAO TIẾP KINH DOANH_ĐỀ TÀI 2_demo

Quiz
•
University
15 questions
Đố vui

Quiz
•
University
15 questions
QUIZ TIẾNG VIỆT

Quiz
•
University
15 questions
TIẾNG VIỆT LỚP 4

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University