Quizzi từ vựng 5

Quizzi từ vựng 5

University

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nốt Cam 11 T1 P1

Nốt Cam 11 T1 P1

University

36 Qs

Cả Cam 11 T3 P3

Cả Cam 11 T3 P3

University

30 Qs

BK04_Hobbies

BK04_Hobbies

University

30 Qs

TỪ VỰNG TEST 79 - PART 5

TỪ VỰNG TEST 79 - PART 5

University

30 Qs

Toeic A-Lis3-vocab Test

Toeic A-Lis3-vocab Test

University

30 Qs

Buổi 1 Động từ

Buổi 1 Động từ

University

34 Qs

9th day-Structures-CO1

9th day-Structures-CO1

University

37 Qs

Quizzi từ vựng 5

Quizzi từ vựng 5

Assessment

Quiz

English

University

Easy

CCSS
RI.9-10.4, L.1.6, L.3.6

+5

Standards-aligned

Created by

Trần Trang.E2

Used 1+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Financial consultant" (n) nghĩa là gì?
Chuyên viên tư vấn tài chính
Nhà thiết kế thời trang
Nhà tài trợ tài chính
Chuyên viên bán hàng

Tags

CCSS.L.1.6

CCSS.L.3.6

CCSS.L.4.6

CCSS.L.K.5A

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Retire" (v) nghĩa là gì?
Sa thải
Cân nhắc, xem xét
Từ chức
Nghỉ hưu

Answer explanation

Retire (v) --> Retirement (n): Sự nghỉ hưu, thời gian nghỉ hưu

Thường gặp: Retirement party (n): bữa tiệc (tổ chức cho người sắp nghỉ hưu)

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Proposal" (n) nghĩa là gì?
Sự phù hợp
Tiếp cận
Đề xuất
Sự nghèo nàn

Answer explanation

Proposal (n) --> Propose (v): đề xuất

Thường gặp: Budget proposal (n): đề xuất ngân sách

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Accommodation" (n) là gì?
Chỗ ở
Sự thoải mái
Phụ kiện
Cuốn quảng cáo

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Athletic clothing" (n) là gì?
quần áo
may vá
quần áo thể thao
thiết kế

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Reimburse" (v) là gì?
Trấn an
Ngẫu nhiên
Khôi phục
Hoàn trả

Answer explanation

Reimburse (v) --> Reimbursement (n): Sự hoàn trả

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Priority" (n) là gì?
sự ưu tiên
sự khảo giá
kỳ vọng
khẩn trương

Answer explanation

Priortity (n) --> Priorize (v): ưu tiên

Thường gặp: Top priority (n): ưu tiên hàng đầu

Tags

CCSS.RI.11-12.4

CCSS.RI.7.4

CCSS.RI.8.4

CCSS.RI.9-10.4

CCSS.RI.9-10.4

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?