Bài 1: PHẦN CỨNG VÀ PHẦN MỀM MÁY TÍNH

Quiz
•
Computers
•
1st - 5th Grade
•
Medium
Thị Tình
Used 13+ times
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Máy tính bao gồm có:
A. Phần mềm
B. Phần cứng
C. Cả phần mềm và phần cứng
D. Tất cả các đáp án đều sai
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2: Phần mềm của máy tính là gì?
A. Là tất cả những gì chúng ta có thể nhìn, sờ thấy được của máy tính
B. Là các ứng dụng chạy bên trong máy tính, chúng ta không thể cầm, sờ nó được
C. Cả hai ý trên đều đúng
D. Cả hai ý trên đều sai
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3: Phần cứng là gì?
A. Là những thiết bị bên trong và bên ngoài máy tính mà chúng ta có thể cầm được, nhìn thấy được
B. Là các ứng dụng chạy bên trong máy tính, chúng ta không thể cầm, sờ nó được
C. Cả A và B đều đúng
D. Cả A và B đều sai
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 4: Đâu là thiết bị phần cứng máy tính?
A. Màn hình
B. Chuột
C. Loa
D. Tất cả các đáp án trên đều đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 5: Đâu là các phần mềm máy tính?
A. Trò chơi
B. Phần mềm trình chiếu
C. Thân máy
D. A và B đúng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 6: Đâu là hành động sử dụng máy tính đúng cách?
A. Sử dụng dao để cạo sạch những vết bẩn trên màn hình máy tính
B. Nháy chuột vào nút Start, chọn nút Power rồi chọn lệnh Shut down để tắt máy tính
C. Sử dụng khăn ướt để vệ sinh máy tính.
D. Cài đặt và sử dụng bất kì trò chơi nào mà mình thích lên máy tính.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 7: Phát biểu nào sau đây là sai?
A. Trò chơi trên máy tính là phần mềm
B. Thân máy của máy tính là phần cứng.
C. Chương trình luyện tập gõ bàn phím là phần cứng
D. Ứng dụng xem video trên máy tính là phần mềm.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1: Em hãy chỉ ra đâu là phần cứng trong các phương án sau?
A. Màn hình máy tính xách tay
B. Ổ đĩa cứng nằm trong thân máy.
C. Ứng dụng luyện gõ bàn phím.
D. A và B đúng
Similar Resources on Wayground
10 questions
TIN HỌC 4 - BÀI 01 - BT trên lớp

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Bài 1 - Phần cứng và phần mềm máy tính

Quiz
•
4th Grade
10 questions
ÔN TẬP HKI LỚP 4

Quiz
•
4th Grade
10 questions
Bài 1,2,3 lớp 4

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Tin 12 - Bài 3: Giới thiệu MS Access

Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Module 1: Công nghệ thông tin cơ bản

Quiz
•
1st - 3rd Grade
10 questions
Kiểm tra 15' - Bài 5: Phần mềm

Quiz
•
1st Grade
10 questions
Tin học 4 GHKI

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Computers
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
9 questions
A Fine, Fine School Comprehension

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Common Denominators

Quiz
•
5th Grade
24 questions
Flinn Lab Safety Quiz

Quiz
•
5th - 8th Grade
12 questions
Passport Quiz 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Making Predictions

Quiz
•
4th - 5th Grade
6 questions
Spiral Review 8/5

Quiz
•
4th Grade