Đại từ nhân xưng/tính từ nhân xưng/đại từ sở hữu

Đại từ nhân xưng/tính từ nhân xưng/đại từ sở hữu

5th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

1st - 12th Grade

20 Qs

Tiếng anh 5

Tiếng anh 5

5th - 6th Grade

20 Qs

đại từ nhân xưng

đại từ nhân xưng

2nd - 5th Grade

20 Qs

Pronouns part 2

Pronouns part 2

1st - 5th Grade

20 Qs

Đại từ phản thân Reflexive

Đại từ phản thân Reflexive

3rd - 5th Grade

18 Qs

UNIT 1: PERSONAL INFORMATION

UNIT 1: PERSONAL INFORMATION

5th Grade

16 Qs

Tiếng anh 5

Tiếng anh 5

5th - 6th Grade

20 Qs

Đại từ nhân xưng

Đại từ nhân xưng

1st - 5th Grade

11 Qs

Đại từ nhân xưng/tính từ nhân xưng/đại từ sở hữu

Đại từ nhân xưng/tính từ nhân xưng/đại từ sở hữu

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Nguyen Phuong Thao

Used 6+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Her

đại từ nhân xưng

đại từ sở hữu

tính từ sở hữu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những nhóm từ nào sau đây thuộc đại từ nhân xưng

my/your/his/her/its/

their

I/you/we/they/he/she/it

mine/yours/his/hes/

ours/theirs

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mine

đại từ sở hữu

đại từ nhân xưng

tính từ sở hữu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những nhóm từ nào sau đây thuộc đại từ sở hữu?

I/you/we/

they/he/she/it

mine/yours/his/hers/

theirs/ours

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

My

đại từ sở hữu

tính từ sở hữu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

theirs

đại từ nhân xưng

đại từ sở hữu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những nhóm từ nào sau đây thuộc tính từ sở hữu

my/his/her/their/

our/its

mine/his/hers/theirs/

ours

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?