TRANS 62

TRANS 62

Professional Development

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BE1_LESSON 3_VOCAB CHECK

BE1_LESSON 3_VOCAB CHECK

Professional Development

20 Qs

Improve vocabulary and collocation in writing Ielts

Improve vocabulary and collocation in writing Ielts

KG - Professional Development

14 Qs

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 5

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 5

Professional Development

15 Qs

CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018- MÔN TIẾNG ANH- MRS LE NA

CHƯƠNG TRÌNH GDPT 2018- MÔN TIẾNG ANH- MRS LE NA

Professional Development

16 Qs

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 3

TỪ VỰNG TOEIC BUỔI 3

Professional Development

15 Qs

IELTS Writing Task 1: Process (1)

IELTS Writing Task 1: Process (1)

Professional Development

16 Qs

Tổng quan chương trình cấp II Grammar & Vocab 2021-2022

Tổng quan chương trình cấp II Grammar & Vocab 2021-2022

Professional Development

12 Qs

Review Reading Unit 1+2 - PreF

Review Reading Unit 1+2 - PreF

Professional Development

15 Qs

TRANS 62

TRANS 62

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

TeachME theYOUNG

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "finish doing something" mean in Vietnamese?

hoàn thành việc gì

làm dở việc gì

thực hiện việc gì

bắt đầu làm việc gì

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "give the presentation to the client" mean in Vietnamese?
trình bày bài thuyết trình với khách hàng

trình bày bài thuyết trình với cấp trên

trình bày chiến lược với khách hàng

trình bày chiến lược với cấp trên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "go well" mean in Vietnamese?

đi một cách tốt

diễn ra tốt đẹp

đi mạnh khỏe

diễn ra như mong muốn

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

What does "một cơn bão tuyết lớn " mean in English?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "return flight" mean in Vietnamese?

chuyến bay trở về
chuyến bay đi
chuyến bay cất cánh
một chuyến bay

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "depart much later than scheduled" mean in Vietnamese?

khởi hành sớm hơn rất nhiều so với dự kiến

khởi hành đúng giờ so với dự kiến

khởi hành muộn hơn rất nhiều so với dự kiến

khởi hành muộn hơn một chút so với dự kiến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does "make the presentation" mean in Vietnamese?
thực hiện bài thuyết trình
không thực hiện bài thuyết trình
thực hiện bài hát
không thực hiện

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?