Bài tập Text thử

Quiz
•
World Languages
•
6th - 8th Grade
•
Medium

Phan Duy
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kí hiệu cảnh báo dưới đây được in trên nhãn chai hoá chất. Kí hiệu này có nghĩa là
hóa chất dễ cháy.
hoá chất độc với môi trường.
hoá chất kích ứng đường hô hấp.
hoá chất gây hại cho sức khoẻ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc làm nào sau đây không đảm bảo quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm?
Không sử dụng hoá chất đựng trong đồ chứa không có nhãn hoặc nhãn mờ.
Đọc cẩn thận nhãn hoá chất trước khi sử dụng.
Có thể dùng tay trực tiếp lấy hoá chất.
Không được đặt lại thìa, panh vào lọ đựng hoá chất sau khi đã sử dụng.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để lấy một lượng nhỏ dung dịch (khoảng 1 mL) thường dùng dụng cụ nào sau đây?
Phễu lọc.
Ống đong có mỏ.
Ống nghiệm.
Ống hút nhỏ giọt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đun nóng hoá chất trong ống nghiệm, cách làm nào sau đây là sai?
Kẹp ống nghiệm bằng kẹp ở khoảng 1/3 ống nghiệm tính từ miệng ống.
Miệng ống nghiệm nghiêng về phía không có người.
Làm nóng đều đáy ống nghiệm rồi mới đun trực tiếp tại nơi có hoá chất.
Để đáy ống nghiệm sát vào bấc đèn cồn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Mẫu nước nào sau đây có pH > 7?
Nước cam.
Nước vôi trong.
Nước chanh.
Nước coca cola.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị cung cấp điện là
pin 1,5 V.
ampe kế.
vôn kế.
công tắc.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thiết bị đo cường độ dòng điện là?
vôn kế.
ampe kế.
biến trở.
cầu chì ống.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm về quạt điện

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
7.8. Tùy Bút và Tản Văn

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Quiz Bonding

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
ĐỀ 6 HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
15 questions
Ôn tập Hịch tướng sĩ

Quiz
•
8th Grade
11 questions
KT MÔN CN 6

Quiz
•
8th Grade
10 questions
ĐỀ 1 HK1

Quiz
•
3rd Grade - University
10 questions
Quiz An toàn trong phòng thực hành

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Saludos y Despedidas

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Spanish Alphabet

Quiz
•
6th - 8th Grade
23 questions
Spanish Greetings and Goodbyes

Quiz
•
7th Grade
8 questions
El alfabeto repaso

Lesson
•
6th - 9th Grade
25 questions
Spanish Cognates

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Spanish Numbers 1-100

Quiz
•
8th Grade
26 questions
Vocabulary in Context - Greetings in Spanish

Quiz
•
8th Grade
27 questions
Subject Pronouns

Quiz
•
7th - 9th Grade