Vocab U1-2-3

Vocab U1-2-3

9th - 12th Grade

187 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocabulary Unit 3 & 6

Vocabulary Unit 3 & 6

12th Grade

184 Qs

grade 9 unit 10

grade 9 unit 10

9th Grade

182 Qs

NCE3-L1-L5

NCE3-L1-L5

9th Grade

189 Qs

Grammar Unit 8

Grammar Unit 8

12th Grade

187 Qs

Day 1-7

Day 1-7

10th Grade

190 Qs

Unit 9

Unit 9

9th Grade

182 Qs

Unit 4 Grade 11 ( No 1)

Unit 4 Grade 11 ( No 1)

11th Grade

190 Qs

CAMBRIDGE IELTS LISTENING 18 TEST 1

CAMBRIDGE IELTS LISTENING 18 TEST 1

12th Grade

187 Qs

Vocab U1-2-3

Vocab U1-2-3

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Vinh Lê

Used 1+ times

FREE Resource

187 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

correspond
(n) hoạt động
(n) Người Châu Á, thuộc Châu Á
(v) trao đổi thư từ
(adj) thuộc công nghiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

foreign
nước ngoài
v. treo, móc
(n) họ hàng
(n) Sự công nghiệp hoá

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Foreigner
(n) quan chức
người nước ngoài
(v) trao đổi thư từ
(n) ngành công nghiệp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

modern
hiện đại hóa
(n) lăng mộ, lăng tẩm
dân số
Adj. hiện đại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Modernize
(n) sự giáo dục
n. tiệc chia tay
(adj) nhiệt đới
hiện đại hóa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ancient
(n) Châu Á
cổ xưa
v. mở rộng, nới rộng
v. thờ cúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pray
(adj) chính thức
(n) Hiệp hội
v. cầu nguyện
(adj) rộng, rộng lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?