20 từ vựng HSK2 GTHN

20 từ vựng HSK2 GTHN

1st - 5th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MTG-NP5-5.05

MTG-NP5-5.05

3rd Grade

25 Qs

HSK 4 上 A 第五课  (part 4) 如果

HSK 4 上 A 第五课 (part 4) 如果

2nd Grade

17 Qs

Spelling 1 (5E) 03.11.2020

Spelling 1 (5E) 03.11.2020

5th Grade

17 Qs

KNOW IT ALL Unit 1(1)

KNOW IT ALL Unit 1(1)

3rd Grade

20 Qs

學習扶助六年級生活用語

學習扶助六年級生活用語

3rd - 6th Grade

16 Qs

5th grade Unit Review

5th grade Unit Review

5th Grade

18 Qs

6-5-2020 四年级华文综合练习

6-5-2020 四年级华文综合练习

1st - 6th Grade

20 Qs

Year 3 Module 8 Vocabulary

Year 3 Module 8 Vocabulary

2nd Grade

16 Qs

20 từ vựng HSK2 GTHN

20 từ vựng HSK2 GTHN

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Trang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

代表 Dàibiǎo

团 tuán

拿 ná

当 dāng

đại biểu, đại diện

cầm

đoàn

làm, đảm nhận, đảm nhiệm

đại biểu, đại diện

đoàn

cầm

làm, đảm nhận, đảm nhiệm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

đoàn đại biểu Dàibiǎo tuán

phiên dịch, dịch fānyì

bay fēi

làm thay tôi một việc tì wǒ bàn yī jiàn shì

tưới hoa jiāo huā

代表团

翻译

替我办一件事

浇花

代表团

翻译

替我办一件事

浇花

代表团

翻译

替我办一件事

脚花

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

OK, 没问题 OK, méi wèntí

上海 shànghǎi

先用我的钱买吧 xiān yòng wǒ de qián mǎi ba

外贸代表团 wàimào dàibiǎo tuán

OK, không vấn đề gì

thượng hải

trước cứ dùng tiền của tôi đi

đoàn đại biểu nước ngoài

OK, không vấn đề gì

thượng hải

trước cứ dùng tiền của bạn đi

đoàn đại biểu nước ngoài

OK, không vấn đề gì

cố cung

trước cứ dùng tiền của tôi đi

đoàn đại biểu nước ngoài

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

làm phiên dịch cho giám đốc

给经理做翻译

给经理当翻译

当翻译给经理

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dài cháng

ngắn duǎn

áo lông vũ yǔróngfú

rẻ piányi

羽绒服

便宜

羽绒服

便宜

羽绒服

便宜

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

thử Shì

đương nhiên, dĩ nhiên dāngrán

màu nhạt qiǎn sè

màu đậm shēn sè

当然

浅色

深色

当然

深色

浅色

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

减肥 Jiǎnféi

胖 pàng

瘦 shòu

种 zhǒng

giảm cân

ốm

mập, béo

loại (lượng từ)

giảm cân

mập, béo

ốm

loại (lượng từ)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?