
20 từ vựng HSK2 GTHN

Quiz
•
English
•
1st - 5th Grade
•
Easy
Trang Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
代表 Dàibiǎo
团 tuán
拿 ná
当 dāng
đại biểu, đại diện
cầm
đoàn
làm, đảm nhận, đảm nhiệm
đại biểu, đại diện
đoàn
cầm
làm, đảm nhận, đảm nhiệm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đoàn đại biểu Dàibiǎo tuán
phiên dịch, dịch fānyì
bay fēi
làm thay tôi một việc tì wǒ bàn yī jiàn shì
tưới hoa jiāo huā
代表团
翻译
飞
替我办一件事
浇花
代表团
翻译
费
替我办一件事
浇花
代表团
翻译
费
替我办一件事
脚花
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
OK, 没问题 OK, méi wèntí
上海 shànghǎi
先用我的钱买吧 xiān yòng wǒ de qián mǎi ba
外贸代表团 wàimào dàibiǎo tuán
OK, không vấn đề gì
thượng hải
trước cứ dùng tiền của tôi đi
đoàn đại biểu nước ngoài
OK, không vấn đề gì
thượng hải
trước cứ dùng tiền của bạn đi
đoàn đại biểu nước ngoài
OK, không vấn đề gì
cố cung
trước cứ dùng tiền của tôi đi
đoàn đại biểu nước ngoài
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
làm phiên dịch cho giám đốc
给经理做翻译
给经理当翻译
当翻译给经理
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
dài cháng
ngắn duǎn
áo lông vũ yǔróngfú
rẻ piányi
羽绒服
便宜
常
短
常
短
羽绒服
便宜
长
短
羽绒服
便宜
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
thử Shì
đương nhiên, dĩ nhiên dāngrán
màu nhạt qiǎn sè
màu đậm shēn sè
试
当然
浅色
深色
试
当然
深色
浅色
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
减肥 Jiǎnféi
胖 pàng
瘦 shòu
种 zhǒng
giảm cân
ốm
mập, béo
loại (lượng từ)
giảm cân
mập, béo
ốm
loại (lượng từ)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
21 questions
Bera Bera English G5U2

Quiz
•
5th Grade
18 questions
5th grade Unit Review

Quiz
•
5th Grade
18 questions
1月 Y3 BMK 2022 WEEK 1 听写

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
m.4/1-4

Quiz
•
1st Grade
23 questions
歴史14:開国(江戸〜明治)

Quiz
•
2nd Grade
24 questions
HSk 2 bài 6+7

Quiz
•
1st Grade
20 questions
บทที่ 18 我去超市买东西

Quiz
•
5th Grade
25 questions
MTG-NP5-5.05

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
15 questions
Capitalization Rules

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Four Types of Sentences

Quiz
•
5th Grade
11 questions
Open Court Getting Started: Robinson Crusoe

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade
18 questions
ADJECTIVES and ADVERBS

Lesson
•
5th - 7th Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade