tiếng việt lớp 5

Quiz
•
Other
•
5th Grade
•
Medium

Anh ngữ Beekids
Used 53+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây trái nghĩa với từ " Hòa bình " ?
Đoàn kết
Yêu thương
Chiến tranh
Đùm bọc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu " Dòng suối róc rách trong suốt như pha lê, hát lên những bản nhạc dịu dàng. ", tác giả đã sử dụng biện pháp nghệ thuật nào?
so sánh
nhân hóa
từ láy
so sánh và nhân hóa
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Tìm các cặp trái nghĩa với nhau:
mới
xa xôi
gần gũi
rụt rè
ghét
cũ
hung dữ
hiền lành
dũng cảm
yêu
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Điền các từ thích hợp dưới đây vào chỗ trống trong đoạn văn sau:
" tinh nghịch, thong thả, xập xòe "
Chú chim bay ............., chấp chới lúc cao lúc thấp không một chút sợ hãi, như muốn rủ tôi cùng đi. Vừa mỉm cười thích thú, tôi vừa chạy theo. Cánh chim cứ .............. phía trước, ngay sát gần tôi, lúc ẩn lúc hiện, cứ như một cậu bé dẫn đường ............ . Vui chân, mải theo bóng chim, không ngờ tôi vào rừng lúc nào không rõ.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dãy từ nào dưới đây gồm các từ đồng nghĩa với từ " kêu " trong câu:
" Các chú chim xung quanh tôi kêu líu ríu đủ thứ giọng "
rên, la, hét, gọi, cười, đùa, hót
gọi, la, hét, hót, gào
gọi, la, hét, mắng, nhại
hú, hét, gào, nhại
6.
REORDER QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các từ sau thành câu đúng:
" một cây sòi/ trước mặt tôi,/ phủ đầy/ lá đỏ/ cao lớn "
Trước mặt tôi,
phủ đầy
một cây sòi
lá đỏ.
cao lớn
7.
CLASSIFICATION QUESTION
3 mins • 1 pt
Ghi lại những từ đồng nghĩa và những từ trái nghĩa trong câu sau:
" Còn lá buồm thì cứ căng phồng như ngực người khổng lồ đẩy thuyền đi đến chốn về đến nơi, mọi ngả mọi miền, cần cù nhẫn nại, suốt năm suốt tháng, bất kể ngày đêm. "
Groups:
(a) Những từ đồng nghĩa
,
(b) Những từ trái nghĩa
đến nơi-đến chốn, cần cù-nhẫn nại
đi-về, ngày-đêm
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
CUỘC THI EM YÊU TIẾNG VIỆT KHỐI 5 - VÒNG LOẠI

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Ôn tập TV tuần 15

Quiz
•
5th Grade
20 questions
[GP525][LIC] ÔN TẬP ICP2

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Câu đố

Quiz
•
5th Grade
16 questions
Câu hỏi trắc nghiệm toán học

Quiz
•
3rd Grade - University
20 questions
ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 5

Quiz
•
5th Grade
15 questions
TỪ TRÁI NGHĨA

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Tuần 5-Fighting

Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Finding Volume of Rectangular Prisms

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations

Quiz
•
5th Grade
20 questions
States of Matter

Quiz
•
5th Grade
10 questions
Order of Operations No Exponents

Quiz
•
4th - 5th Grade
16 questions
Figurative Language

Quiz
•
5th Grade
20 questions
Adding and Subtracting Decimals

Quiz
•
5th Grade