Hệ thống kinh vĩ tuyến.

Hệ thống kinh vĩ tuyến.

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ĐƯỜNG SẮT VN

ĐƯỜNG SẮT VN

1st - 12th Grade

15 Qs

dia 6 bai 13

dia 6 bai 13

6th Grade

11 Qs

CÁC VẬN ĐỘNG CỦA TRÁI ĐẤT

CÁC VẬN ĐỘNG CỦA TRÁI ĐẤT

6th Grade

15 Qs

Happy Halloween

Happy Halloween

6th - 12th Grade

13 Qs

ON TAP KTTX LICH SU 6

ON TAP KTTX LICH SU 6

6th Grade

10 Qs

BÀI 1 - ĐỊA 6

BÀI 1 - ĐỊA 6

6th Grade

10 Qs

ĐỊA LÍ 9_BÀI 7

ĐỊA LÍ 9_BÀI 7

1st - 12th Grade

10 Qs

Địa lý

Địa lý

6th Grade

14 Qs

Hệ thống kinh vĩ tuyến.

Hệ thống kinh vĩ tuyến.

Assessment

Quiz

Geography

6th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Viet cong

Used 15+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Quả Địa Cầu là mô hình thu nhỏ của

A. Mặt Trời.

B. Trái Đất.

C. Sao Thủy.

D. Sao Kim.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vĩ tuyến gốc chính là

A. Chí tuyến Bắc.

B. Xích đạo.

C. Chí tuyến Nam.

D. Hai vòng cực.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kinh tuyến Tây là

A. Kinh tuyến nằm bên trái của kinh tuyến gốc.

B. Kinh tuyến nằm bên phải của kinh tuyến gốc.

C. Nằm phía dưới xích đạo.

D. Nằm phía trên xích đạo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nếu cách 10 ở tâm vẽ một kinh tuyến thì trên bề mặt của quả Địa Cầu sẽ có bao nhiêu kinh tuyến?

A. 361.

B. 180.

C. 360.

D. 181.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kinh tuyến đi qua đài thiên văn Grin-uýt ở ngoại ô thành phố Luân Đôn (nước Anh) gọi là

A. Kinh tuyến Đông.

B. Kinh tuyến Tây.

C. Kinh tuyến 1800.

D. Kinh tuyến gốc.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Kinh tuyến gốc và vĩ tuyến gốc có điểm chung là cùng mang số độ bằng

A. 00.

B. 300.

C. 900.

D. 1800.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các đường nối liền hai điểm cực Bắc và cực Nam trên bề mặt quả Địa Cầu là những đường

A. Kinh tuyến.

B. Kinh tuyến gốc.

C. Vĩ tuyến.     

D. Vĩ tuyến gốc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?