Chính tả - Phân biệt các vần ươt/ươc; ươn/ương; ươi/ưi

Chính tả - Phân biệt các vần ươt/ươc; ươn/ương; ươi/ưi

1st - 5th Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập giữa kì tin 11

Ôn tập giữa kì tin 11

3rd Grade

20 Qs

BÀI TẬP TỔNG HỢP NGÀY 19/2/2020

BÀI TẬP TỔNG HỢP NGÀY 19/2/2020

3rd Grade

20 Qs

BÀI TẬP TỔNG HỢP NGÀY 26/02/2020

BÀI TẬP TỔNG HỢP NGÀY 26/02/2020

3rd Grade

20 Qs

Ôn tập lớp 3

Ôn tập lớp 3

3rd Grade

20 Qs

Tiếng Việt - Đề 2

Tiếng Việt - Đề 2

1st Grade

20 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

5th Grade

20 Qs

TỔNG _ TỈ

TỔNG _ TỈ

5th Grade

24 Qs

Tìm hiểu về Tết

Tìm hiểu về Tết

1st - 5th Grade

20 Qs

Chính tả - Phân biệt các vần ươt/ươc; ươn/ương; ươi/ưi

Chính tả - Phân biệt các vần ươt/ươc; ươn/ương; ươi/ưi

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Đặng Sơn

Used 4+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc phần giải thích nghĩa và chọn từ cho phù hợp:

"Ẩm, do thấm nhiều nước hoặc có chứa nhiều hơi nước"

ẩm ướt

khí hậu

lạnh buốt

thời tiết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc phần giải thích nghĩa và chọn từ cho phù hợp:

"Có vết trầy trên bề mặt"

vết xước

dây cước

hài hước

bước chân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đọc phần giải thích nghĩa và chọn từ cho phù hợp:

"Làm theo kiểu của người khác một cách máy móc"

tuân theo

bắt chước

quy ước

khước từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm cho ngực nhô ra phía trước bằng cách hơi ngửa người về đằng sau.

lồng ngực

Ưỡn ngực

ép ngực

sự thở

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đọc phần giải thích nghĩa và chọn từ cho phù hợp:

"Bóng láng và mềm mại trên cả một bề mặt".

mượt mà

suông mượt

rối bời

tơi tả

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Đọc phần giải thích nghĩa và chọn từ cho phù hợp:

"Dụng cụ này để huấn luyện ngựa thực hiện theo mệnh lệnh"

dây cương

biên cương

kiên cường

bắn cung

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Làm cho phần vai hoặc một bộ phận thân thể dãn dài ra.

vươn vai

lắc vai

nhún vai

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?