Lý 41 - 60

Quiz
•
English
•
9th - 12th Grade
•
Easy
Thy Ho
Used 31+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 41: Một vật dao động điều hòa với tần số góc 5 rad/s. Khi vật đi qua li độ 5 cm thì nó có tốc độ là 25 cm/s. Biên độ dao động của vật là
A. 5,24 cm
D. 10 cm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 42: Một vật nhỏ khối lượng 100 g dao động điều hòa trên một quỹ đạo thẳng dài 20 cm với tần số góc 6 rad/s. Cơ năng của vật dao động này là
A. 0,036
B. 0,018 J
C. 18 J
D. 36 J.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 43: Một con lắc lò xo dao động điều hòa theo phương ngang quỹ đạo dài 8 cm, mốc thế năng ở vị trí cân bằng. Lò xo của con lắc có độ cứng 50 N/m. Thế năng cực đại của con lắc là
A. 0,04 J. B. 10-3 J. C. 5. 10-3 J. D. 0,02 JB. 10-3 JB. 10-3 J
A. 0,04 J
B. 10-3 J
C. 5. 10-3 J
D. 0,02 J
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 44: Một vật có khối lượng 50 g, dao động điều hòa với biên độ 4 cm và tần số góc 3 rad/s. Động năng cực đại của vật là
A. 3,6.10–4 J
B. 7,2 J.
C. 3,6 J
D. 7,2.10–4 J
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 45: Một con lắc lò xo gồm vật nhỏ khối lượng 100 g gắn với một lò xo nhẹ. Con lắc dao động điều hòa theo phương ngang với phương trình x = 10cos10πt (cm). Lấy π2 = 10. Cơ năng của con lắc này bằng
A. 0,50 J
B. 0,10 J
C. 0,05 J
D. 1,00 J
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 46: Một con lắc lò xo dao động điều hoà theo phương ngang với biên độ 10 cm. Mốc thế năng ở vị trí cân bằng. Cơ năng của con lắc là 200 mJ. Lò xo của con lắc có độ cứng là
A. 40 N/m. B. 50 N/m. C. 4 N/m. D. 5 N/m.
A. 40 N/m
B. 50 N/m
C. 4 N/m
D. 5 N/m
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 47: Một con lắc lò xo dao động tắt dần, nguyên nhân tắt dần của dao động này là do
A. kích thích ban đầu B. vật nhỏ của con lắc C. ma sát. D. lò xo.
A. kích thích ban đầu
B. vật nhỏ của con lắc
C. ma sát
D. lò xo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Đại từ nhân xưng - tân ngữ - tính từ sở hữu

Quiz
•
11th - 12th Grade
15 questions
KIẾN THỨC VỢ NHẶT

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Câu hỏi về thành phần câu và từ loại

Quiz
•
9th Grade
20 questions
Vocab Unit 6

Quiz
•
12th Grade
20 questions
English 9

Quiz
•
9th Grade
18 questions
ôn tập

Quiz
•
12th Grade
18 questions
Ôn kiến thức CÂU BỊ ĐỘNG

Quiz
•
10th Grade
15 questions
IELTS

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Bloom Day School Community Quiz

Quiz
•
10th Grade
15 questions
School-Wide Expectations

Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
Fragments, Run-ons, Simple Sentences

Quiz
•
9th - 12th Grade
5 questions
Nouns

Lesson
•
3rd - 9th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade
20 questions
Figurative Language

Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
12th Grade
20 questions
Root Quiz 1-10

Quiz
•
9th Grade