CB1 - ÔN TẬP THỜI GIAN

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Huy Võ
Used 8+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MATCH QUESTION
1 min • 15 pts
NỐI ĐỒNG HỒ VỚI CÁCH DIỄN ĐẠT TƯƠNG ỨNG
十二点零五分
十一点十一分
两点零三分
六点
六点五十五分
2.
MATCH QUESTION
1 min • 15 pts
NỐI TỪ VỰNG VỚI HÌNH ẢNH TƯƠNG ỨNG
学生
/xuésheng/
电话
/diànhuà/
门
/mén/
手机
/shǒujī/
房间
/fángjiān/
3.
MATCH QUESTION
1 min • 15 pts
NỐI "BUỔI" TRONG TIẾNG VIỆT TƯƠNG ỨNG VỚI TIẾNG TRUNG
晚上 /wǎnshàng/
sáng sớm
下午 /xiàwǔ/
tối
上午 /shàngwǔ/
chiều
中午 /zhōngwǔ/
trưa
早上 /zǎoshang/
sáng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
"9 giờ sáng hôm nay"
今天上午九点
/Jīntiān shàngwǔ jiǔ diǎn/
上午今天九点
/Shàngwǔ jīntiān jiǔ diǎn/
九点上午今天
/Jiǔ diǎn shàngwǔ jīntiān/
九点今天上午
/Jiǔ diǎn jīntiān shàngwǔ/
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"Bây giờ là mấy giờ?"
现在几点?
/Xiànzài jǐ diǎn?/
现在是几点?
/Xiànzài shì jǐ diǎn?/
几点是现在?
/Jǐ diǎn shì xiànzài?/
几点现在?
/Jǐ diǎn xiànzài?/
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"15 giờ 04 phút"
下午三点零四分 /Xiàwǔ sān diǎn líng sì fēn/
下午三点四分 /Xiàwǔ sān diǎn sì fēn/
十五点四分 /Shíwǔ diǎn sì fēn/
下午十五点四分 /Xiàwǔ shíwǔ diǎn sì fēn/
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 5 pts
"Bây giờ là 21 giờ 30 phút"
现在晚上九点半。
/Xiànzài wǎnshàng jiǔ diǎn bàn./
现在是九点三十分。
/Xiànzài shì jiǔ diǎn sānshí fēn./
现在是二十一点三十分。
/Xiànzài shì èrshíyī diǎn sānshí fēn./
现在九点三十分。
/Xiànzài jiǔ diǎn sānshí fēn./
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
TMC401 - Bab 3 & 4

Quiz
•
University
15 questions
quizz mandarin

Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
แบบทดสอบบทที่ 12/2 我们骑自行车去颐和园

Quiz
•
University
10 questions
HSK 1 Chinese Quiz (1)

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
汉语数字 ตัวเลขในภาษาจีน

Quiz
•
KG - University
15 questions
hari dan waktu dalam mandarin

Quiz
•
University
11 questions
HSK1-lesson11

Quiz
•
University
10 questions
FL 2 - Telling Time, Day and Date Quiz

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade