
C1-P2

Quiz
•
Architecture
•
University
•
Hard
DT040243 Nguyễn Thị Quỳnh
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hệ thống đặc trưng bởi phương trình sai phân sau
y(n) - 2y(n-1) + 3y(n-2) = x(n) + x(n-1) + 2x(n-3)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm tự tương quan được sử dụng để:
Đánh giá sự giống nhau giữa hai tín hiệu
Đánh giá sự tương thích giữa hai tín hiệu
Đánh giá sự khác nhau giữa hai tín hiệu
Đánh giá sự biệt lập giữa hai tín hiệu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sẽ là hệ thống đệ quy nếu:
Bậc N = 0
Bậc N > 0
Bậc N ≥ 0
Bậc N ≤ 0
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tương quan chéo giữa tín hiệu x(n) với y(n) được định nghĩa như sau:
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hàm tương quan chéo được sử dụng để
Tổng hai dãy nhận được bằng cách cộng từng đôi một các giá trị mẫu tương ứng lần lượt từ giá trị đầu đến giá trị cuối
Tổng hai dãy là giá trị trung bình của từng cặp mẫu trên cùng một trị số của biến số độc lập
Tổng hai dãy nhận được bằng cách cộng từng đôi một các giá trị mẫu đối với cùng một trị số của biến số độc lập
Tổng hai dãy nhận được bằng cách cộng tổng các giá trị của hai dãy trên mọi trị số của biến số độc lập
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hãy xác định phương pháp đúng để tính toàn tích hai dãy:
Tích hai dãy nhận được bằng cách nhân từng đôi một các giá trị mẫu đối với cùng một trị số của biến số độc lập
Tích hai dãy là bình phương của giá trị trung bình của từng cặp mẫu trên cùng một trị số của biến số độc lập
Tích hai dãy nhận được bằng cách nhân từng đôi một các giá trị mẫu tương ứng lần lượt từ giá trị đầu đến giá trị cuối
Tích hai dãy nhận được bằng cách nhân tổng các giá trị của hai dãy trên mọi trị số của biến số độc lập
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tín hiệu : x(n) = u(n-2) – u(n-5) sẽ tương đương với tín hiệu
rect3(n-5)
rect3(n-2)
rect2(n-5)
rect2(n-2)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
NBC 3

Quiz
•
University
50 questions
C1-P1

Quiz
•
University
49 questions
VXLYYYQ

Quiz
•
University
50 questions
sifat bangun ruang

Quiz
•
1st Grade - University
50 questions
Design 1 (CTTO)

Quiz
•
University
47 questions
Design 2

Quiz
•
University
50 questions
Bldg. Tech 2 (CTTO)

Quiz
•
University
42 questions
Structural Design 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade