LIÊN BANG NGA

Quiz
•
Geography
•
11th Grade
•
Easy
Nhiên Huỳnh
Used 22+ times
FREE Resource
36 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Lãnh thổ của Liên bang Nga
có diện tích lớn nhất thế giới.
nằm hoàn toàn ở châu Âu.
tiếp giáp với Ấn Độ Dương.
liền kề với Đại Tây Dương.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Liên bang Nga có vị trí tiếp giáp giữa Thái Bình Dương với biển, đại dương nào sau đây?
Bắc Băng Dương.
Đại Tây Dương.
Ấn Độ Dương.
Địa Trung Hải.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phần lớn lãnh thổ Liên bang Nga thuộc vành đai khí hậu
ôn đới.
cận cực.
cận nhiệt.
nhiệt đới.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Sông nào sau đây được xem là ranh giới tự nhiên của phần phía Đông và phần phía Tây Liên bang Nga?
Ê-nit-xây.
Von-ga.
Ô-bi.
Lê-na.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Loại rừng chiếm diện tích chủ yếu ở Liên bang Nga là rừng
taiga.
cứng.
lá rộng.
thường xanh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Vùng biển phía Bắc của Liên bang Nga có thời gian đóng băng kéo dài gây khó khăn cho hoạt động
giao thông vận tải.
khai thác khoáng sản.
nuôi trồng thủy sản.
du lịch biển đảo.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Dầu mỏ của Nga tập trung nhiều ở
đồng bằng Đông Âu.
đồng bằng Tây Xi-bia.
cao nguyên Trung Xi-bia.
ven Bắc Băng Dưong.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
32 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
ÔN TẬP HKI LỚP 11I

Quiz
•
11th Grade
35 questions
Kinh tế Liên bang Nga

Quiz
•
11th Grade
35 questions
LUYỆN TẬP KTGK 2 (LỚP 11C6)

Quiz
•
11th Grade
36 questions
Đề Cương Học Kỳ II Địa Lí 11

Quiz
•
11th Grade - University
40 questions
Ôn Tập Địa Lí 11

Quiz
•
11th Grade - University
37 questions
Vị trí địa lý, điều kiện tự nhiên và xã hội Liên Bang Nga

Quiz
•
11th Grade
40 questions
Untitled Quiz

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade