học từ vựng cùng chinge

học từ vựng cùng chinge

1st Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kosakata Level 1 Bab 3

Kosakata Level 1 Bab 3

KG - Professional Development

12 Qs

재외동포를 위한 한국어 1-2

재외동포를 위한 한국어 1-2

1st - 3rd Grade

15 Qs

EPS 27 MARET

EPS 27 MARET

1st Grade

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Rau củ + Hoa quả

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Rau củ + Hoa quả

1st - 5th Grade

20 Qs

28 MARET

28 MARET

1st Grade

20 Qs

246 19h30 tro tu

246 19h30 tro tu

1st Grade

22 Qs

คำกริยา

คำกริยา

1st Grade

12 Qs

외모+성격 คำศัพท์หมวดรูปลักษณ์+นิสัย

외모+성격 คำศัพท์หมวดรูปลักษณ์+นิสัย

1st Grade

12 Qs

học từ vựng cùng chinge

học từ vựng cùng chinge

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Hard

Created by

chinh chinh

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bàn chân

가수

아기

네모

다리

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lớp học

선생님

학생

반 친구

칠판

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ảnh gia đình

가족사진

열쇠

가방

지갑

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

chìa khóa

가족사진

열쇠

가방

지갑

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

헤어드라이어

lược

gương

máy sấy

ảnh gia đình

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mỹ phẩm

화장품

베개

이불

우산

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ăn trưa

저녁을 먹다

커피를 마시다

요리하다

장을 보다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?