
ĐÁP ĐÚNG NHẬN QUÀ

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Hard
NGUYEN NGUYEN
Used 2+ times
FREE Resource
13 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng được thành lập vào năm nào?
1906
1916
1926
1936
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng ban đầu có tên gọi là:
Trường Cơ Khí Á Châu
Trường Cơ Khí Quận 1
Trường Cơ khí Châu Á
Trường Cơ Khí Công Nghệ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đâu là phương tiện giao thông không thể đưa bạn đến đến trực tiếp tại trường Cao Đẳng Kỹ Thuật Cao Thắng?
Xe máy
Xe đạp
Xe bus
Xe lửa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trường Cao Thắng có 03 vị trí cổng. Cổng chính của trường nằm trên trục đường nào?
Nam Kỳ Khởi Nghĩa
Hàm Nghi
Huỳnh Thúc Kháng
Pasteur
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Vào khuôn viên trường. Khoa Công Nghệ Nhiệt - Lạnh tọa lạc tại vị trí
Lầu 4. Khu nhà F
Lầu 5. Khu nhà C
Lầu 2. Khu nhà E
Lầu 3. Khu nhà B
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đến khu vực thực hành. Khoa Công Nghệ Nhiệt - Lạnh có 8 phòng thực hành chức năng và ....
01 Phòng đào tạo - đánh giá kỹ năng nghề quốc gia
02 Phòng đào tạo - đánh giá kỹ năng nghề quốc gia
03 Phòng đào tạo - đánh giá kỹ năng nghề quốc gia
04 Phòng đào tạo - đánh giá kỹ năng nghề quốc gia
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để truy cập các thông tin trên trang web Khoa Công Nghệ Nhiệt - Lạnh, bạn cần thao tác?
Truy cập trang chủ trường---> Chọn Khoa ----> Chọn Khoa Công Nghệ Nhiệt - Lạnh
Truy cập trang chủ trường---> Chọn Phòng ---> Chọn Khoa Công Nghệ Nhiệt - Lạnh
Truy cập trang chủ trường --> Chọn Trung tâm --> Chọn Khoa Công Nghệ Nhiệt - Lạnh
Truy cập trang chủ trường--> Chọn Trang chủ --> Chọn Khoa Công Nghệ Nhiệt - Lạnh
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
CHƯƠNG 8

Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
CHƯƠNG 7

Quiz
•
1st - 5th Grade
17 questions
Vocabulary

Quiz
•
1st Grade
10 questions
JOBS

Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
BÀI 32. ĐỊA LÍ CÁC NGÀNH CÔNG NGHIỆP

Quiz
•
1st Grade
11 questions
Education

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
HT3009

Quiz
•
1st Grade
10 questions
TIN HỌC 6- BUOI 2

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
15 questions
Hersheys' Travels Quiz (AM)

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Lufkin Road Middle School Student Handbook & Policies Assessment

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
MIXED Factoring Review

Quiz
•
KG - University
10 questions
Laws of Exponents

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Characterization

Quiz
•
3rd - 7th Grade
10 questions
Multiply Fractions

Quiz
•
6th Grade