Các dạng so sánh

Các dạng so sánh

6th - 8th Grade

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

6 So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

6 So sánh hơn và so sánh nhất của tính từ

6th Grade

29 Qs

Comparative & Superlative

Comparative & Superlative

6th Grade

32 Qs

C8-U2-Life in the countryside

C8-U2-Life in the countryside

8th Grade

26 Qs

comparision

comparision

6th - 10th Grade

25 Qs

"The Ransom of Red Chief" Vocabulary

"The Ransom of Red Chief" Vocabulary

8th Grade

25 Qs

WORD FORM THEORY

WORD FORM THEORY

8th - 12th Grade

30 Qs

Comparative and superlaative

Comparative and superlaative

8th Grade

34 Qs

so sánh và so sánh nhất với tính từ

so sánh và so sánh nhất với tính từ

6th Grade

26 Qs

Các dạng so sánh

Các dạng so sánh

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Easy

Created by

mai tran

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So sánh hơn là

so sánh đối tượng này hơn đối tượng kia.

so sánh nhấn mạnh đặc điểm khác biệt nhất của một đối tượng với các đối tượng khác trong cùng một nhóm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So sánh nhất là

so sánh đối tượng này hơn đối tượng kia.

so sánh nhấn mạnh đặc điểm khác biệt nhất của một đối tượng với các đối tượng khác trong cùng một nhóm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So sánh hơn dạng tính từ/trạng từ ngắn

S + V + more + adj/ adv dài + than

S + V + adj/ adv ngắn + er + than

S + V + the + adj/ adv ngắn + est + (N)

S + V + the + most + adj/adv + (N)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So sánh nhất dạng tính từ/trạng từ ngắn

S + V + more + adj/ adv dài + than

S + V + adj/ adv ngắn + er + than

S + V + the + adj/ adv ngắn + est + (N)

S + V + the + most + adj/adv + (N)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So sánh hơn dạng tính từ/trạng từ dài

S + V + more + adj/ adv dài + than

S + V + adj/ adv ngắn + er + than

S + V + the + adj/ adv ngắn + est + (N)

S + V + the + most + adj/adv + (N)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

So sánh nhất dạng tính từ/trạng từ dài

S + V + more + adj/ adv dài + than

S + V + adj/ adv ngắn + er + than

S + V + the + adj/ adv ngắn + est + (N)

S + V + the + most + adj/adv + (N)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Với từ kết thúc bằng chữ "y" thì

bỏ “y” thêm "ier" trong so sánh hơn và "iest" trong so sánh hơn nhất

giữ nguyên "y"

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?