
bài 5

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Vonl Chau
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Người ta thường dùng quãng đường đi được trong cùng một đơn vị thời gian để xác định độ nhanh, chậm của chuyển động. Đại lượng này gọi là
Tốc độ trung bình.
Tốc độ tức thời.
Vận tốc trung bình.
Vận tốc tức thời.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Công thức nào sau đây là công thức tính tốc độ trung bình?
Cả đáp án A và B.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Tốc độ tức thời cho biết
Mức độ nhanh chậm của chuyển động tại một thời điểm xác định.
Tốc độ tại một thời điểm xác định.
Độ nhanh, chậm của một chuyển động theo một hướng xác định.
Cả A và B.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Vận tốc trung bình là đại lượng được đo bởi:
Thương số của quãng đường đi được và khoảng thời gian đi hết quãng đường.
Thương số của độ dịch chuyển và thời gian dịch chuyển.
Tích của độ dịch chuyển và thời gian dịch chuyển.
Tích của quãng đường đi được và thời gian dịch chuyển.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Hai xe ô tô chạy cùng chiều trên một đoạn đường thẳng với vận tốc 100 km/h và 80 km/h. Tính vận tốc của xe thứ nhất so với xe thứ 2. Chọn chiều dương là chiều chuyển động của hai xe.
20 km/h.
180 km/h.
- 20 km/h.
- 180 km/h.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Hai xe ô tô chạy ngược chiều trên một đoạn đường thẳng với vận tốc của xe thứ nhất là 100 km/h và xe thứ hai là 80 km/h. Tính vận tốc của xe thứ nhất so với xe thứ 2. Chọn chiều dương là chiều chuyển động của xe thứ nhất.
20 km/h.
180 km/h.
-20 km/h.
-180 km/h.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
15 mins • 1 pt
Hai bên sông AB cách nhau 70 km, một ca nô khi xuôi dòng AB sớm hơn 48 phút so với ca nô khi ngược dòng AB. Vận tốc của ca nô trong nước yên lặng là 30 km/h. Tính vận tốc của dòng nước .
5 km/h.
10 km/h.
12 km/h.
100 km/h.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI TRẮC NGHIỆM 1

Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
luyện tập bài 1: TỐC ĐỘ. VẬN TỐC

Quiz
•
10th Grade
15 questions
untitled

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
Luyện tập Bài 7

Quiz
•
10th Grade
15 questions
10. CHUYỂN ĐỘNG THẲNG ĐỀU - 2

Quiz
•
10th Grade
15 questions
BÀI TẬP ÔN TẬP CHUYỂN ĐỘNG BIẾN ĐỔI

Quiz
•
1st - 10th Grade
12 questions
Động năng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Vận tốc

Quiz
•
2nd Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade