Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Tuổi (Mai Anh)

University

20 Qs

TV - BÀI 2.2

TV - BÀI 2.2

University

15 Qs

第十一课:我们都是留学生

第十一课:我们都是留学生

University

20 Qs

第十八课:寒假你打算去哪儿旅行?

第十八课:寒假你打算去哪儿旅行?

University

16 Qs

Quyển 2 - Bài 8: Bạn có biết nấu ăn không?

Quyển 2 - Bài 8: Bạn có biết nấu ăn không?

6th Grade - University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Màu sắc  (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Màu sắc (Mai Anh)

University

20 Qs

Từ điển t.Hàn qua tranh|B2. Cơ thể, cơ quan trong cơ thể (M.Anh)

Từ điển t.Hàn qua tranh|B2. Cơ thể, cơ quan trong cơ thể (M.Anh)

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 4. Cá, hải sản & Thịt

University

20 Qs

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

QUIZIZZ WANG

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "tính chất"?

상태

성질

모양

묘사

2.

MATCH QUESTION

45 sec • 1 pt

Nối từ trái nghĩa

크다

비싸다

얇다

두껍다

비다

가득하다

싸다

작다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:


가: 한국어가 어려워요?
나: 네, 한국어가 ___지만 재미있어요.

나쁘

어렵

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:


백화점은 시장보다 물건값이 ___(아/어요).

5.

CLASSIFICATION QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau vào bảng thích hợp: 상태 - 성질

작다, 크다, 빠르다, 느리다, 비싸다, 싸다, 가득하다, 비다

Groups:

(a) 상태

,

(b) 성질

가득하다

싸다

느리다

빠르다

크다

비다

비싸다

작다

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Nhìn tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống:
나는 서점에서 좋은 책을 ___게 샀어요.

7.

AUDIO RESPONSE QUESTION

1 min • 1 pt

Đọc câu sau và ghi âm lại:


날씨가 쌀쌀한데 얇은 옷을 입고 나와서 좀 추워요.

10 sec audio

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?