Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
QUIZIZZ WANG
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là "tính chất"?
상태
성질
모양
묘사
2.
MATCH QUESTION
45 sec • 1 pt
Nối từ trái nghĩa
비다
두껍다
크다
가득하다
얇다
비싸다
싸다
작다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống:
가: 한국어가 어려워요?
나: 네, 한국어가 ___지만 재미있어요.
쉽
나쁘
좋
어렵
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
백화점은 시장보다 물건값이 ___(아/어요).
5.
CLASSIFICATION QUESTION
1 min • 1 pt
Sắp xếp các từ sau vào bảng thích hợp: 상태 - 성질
작다, 크다, 빠르다, 느리다, 비싸다, 싸다, 가득하다, 비다
Groups:
(a) 상태
,
(b) 성질
비싸다
작다
가득하다
느리다
빠르다
싸다
크다
비다
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
45 sec • 1 pt
Nhìn tranh và điền từ thích hợp vào chỗ trống:
나는 서점에서 좋은 책을 ___게 샀어요.
7.
AUDIO RESPONSE QUESTION
1 min • 1 pt
Đọc câu sau và ghi âm lại:
날씨가 쌀쌀한데 얇은 옷을 입고 나와서 좀 추워요.
10 sec audio
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Lịch (Mai Anh)

Quiz
•
University
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 2. Gương mặt (Mai Anh)

Quiz
•
University
20 questions
Bài tập sửa lỗi chính tả

Quiz
•
University
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Màu sắc (Mai Anh)

Quiz
•
University
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 2. Cuộc đời

Quiz
•
University
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Quiz
•
University
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 3. Mũ, túi, phụ kiện (Mai Anh)

Quiz
•
University
20 questions
Từ điển tiếng Hàn qua tranh|Bài 1. Thời gian

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
12 questions
Unit Zero lesson 2 cafeteria

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Lab Safety and Equipment

Quiz
•
8th Grade
13 questions
25-26 Behavior Expectations Matrix

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
12 questions
Civil War

Quiz
•
8th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
19 questions
Primary v. Secondary Sources

Quiz
•
6th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University