10.10_ Mini Game "ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG"

10.10_ Mini Game "ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG"

Professional Development

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz Sidelena ODT

Quiz Sidelena ODT

Professional Development

10 Qs

AHOHWA: Coaching trị liệu các bệnh cấp và mãn tính của da

AHOHWA: Coaching trị liệu các bệnh cấp và mãn tính của da

Professional Development

10 Qs

NBT_CB20: ỨNG DỤNG KỸ NĂNG SỬ DỤNG DAO CHẢO Á

NBT_CB20: ỨNG DỤNG KỸ NĂNG SỬ DỤNG DAO CHẢO Á

Professional Development

10 Qs

Sờ Cái Bụng K21

Sờ Cái Bụng K21

Professional Development

12 Qs

NBT_CB15: CHUYÊN  ĐỀ HẢI SẢN TRONG MÓN VIỆT

NBT_CB15: CHUYÊN ĐỀ HẢI SẢN TRONG MÓN VIỆT

Professional Development

10 Qs

MEDICOSH - VARICARE

MEDICOSH - VARICARE

Professional Development

10 Qs

Ôn Tập Về Các Con Vật

Ôn Tập Về Các Con Vật

Professional Development

10 Qs

Lên tàu Sờ cái bụng K22

Lên tàu Sờ cái bụng K22

Professional Development

10 Qs

10.10_ Mini Game "ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG"

10.10_ Mini Game "ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG"

Assessment

Quiz

Specialty

Professional Development

Easy

Created by

To Thi Chien

Used 3+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy nêu các đặc điểm của thịt bò vỗ béo bằng ngũ cốc?

A. Chất lượng ổn định

B. Mỡ bám ngoài màu trắng

C. Có vân mỡ

D. Cả A, B, C đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phân loại thịt bò theo nguồn thức ăn vỗ béo?

A. Bò ăn cỏ và bò ăn ngũ cốc

B. Bê, bò sữa, bò đực, bò thiến

C. A và B đều đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Vân mỡ thịt bò có tác dụng giúp món ăn:

A. Tăng độ mềm

B. Tăng mùi thơm

C. Tăng độ mọng nước

D. Cả 3 đáp án A, B, C đều đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Các cấp độ xếp hạng thịt bò Mỹ theo USDA:

A. Bò thiến, bò đực, bò cái

B. Bò ăn cỏ, bò ăn ngũ cốc

C. Prime, choice, select, standard

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy nêu các đặc điểm của thịt bò ăn cỏ?

A. Mỡ bám ngoài màu vàng

B. Ít hoặc không có vân mỡ

C. Đáp án A và B đúng

D. Mỡ bám ngoài màu trắng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhiệt độ lưu kho thịt bò đông lạnh (frozen)?

A. -18 độ C đến -24 độ C

B. -24 độ C đến 0 độ C

C. -2 độ C đến 0 độ C

D. Cả ba đáp án trên đều sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Nhiệt độ lưu kho thịt bò mát (chilled)?

A. -18 độ C đến -24 độ C

B. -24 độ C đến 0 độ C

C. -2 độ C đến 0 độ C

D. Cả ba đáp án trên đều sai