DAY 3 4

DAY 3 4

Professional Development

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhập môn internet 2

Nhập môn internet 2

Professional Development

73 Qs

Cam 20 - Test 1 - Passage 1

Cam 20 - Test 1 - Passage 1

Professional Development

67 Qs

Boost Cam 14 Test 2 Passage 1

Boost Cam 14 Test 2 Passage 1

Professional Development

67 Qs

Batch 4_A2_Intensive_Week 1

Batch 4_A2_Intensive_Week 1

Professional Development

70 Qs

Quiz về quyền bầu cử

Quiz về quyền bầu cử

Professional Development

73 Qs

Test 8/7

Test 8/7

Professional Development

66 Qs

Bài 9

Bài 9

Professional Development

67 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

1st Grade - Professional Development

73 Qs

DAY 3 4

DAY 3 4

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Easy

Created by

ngọc hoàng

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Necessarily
cần thiết, nhất thiết
khỏe mạnh, lành mạnh, có lợi cho sức khỏe
về thân thể, về thể xác
Sự giải thoát, giải phóng, phát hành

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Healthy (adj)
khỏe mạnh, lành mạnh, có lợi cho sức khỏe
cần thiết, nhất thiết
kéo dài, gia hạn
hình ảnh bản thân, sự tự nhận thức về chính bản thân

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Wit
bình tĩnh, tỉnh táo, hóm hỉnh, dí dỏm
giữa, ở giữa
gây hại, có hại
nhật ký, báo hàng ngày, tạp chí, biên bản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Amid
giữa, ở giữa
bình tĩnh, tỉnh táo, hóm hỉnh, dí dỏm
tinh thần, tâm thần, trí tuệ
Sự căng thẳng, tâm trạng căng thẳng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chaos
Sự hỗn độn, hỗn loạn
khỏe mạnh, lành mạnh, có lợi cho sức khỏe
về mặt tinh thần
mối quan hệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Prolong
kéo dài, gia hạn
cần thiết, nhất thiết
gây hại, có hại
Sự giải thoát, giải phóng, phát hành

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Harmful (adj)
gây hại, có hại
bình tĩnh, tỉnh táo, hóm hỉnh, dí dỏm
về thân thể, về thể xác
Sự căng thẳng, tâm trạng căng thẳng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?