BIS - Khái niệm cơ bản

BIS - Khái niệm cơ bản

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUIZIZZ KOHA  UBD DAY 2

QUIZIZZ KOHA UBD DAY 2

Professional Development

13 Qs

kiểm tra 15p tin 6

kiểm tra 15p tin 6

Professional Development

10 Qs

Bài kiểm tra tin học

Bài kiểm tra tin học

University - Professional Development

11 Qs

Bài kiểm tra kiến ​​thức kỹ thuật số IC3

Bài kiểm tra kiến ​​thức kỹ thuật số IC3

Professional Development

10 Qs

Microsoft Access

Microsoft Access

10th Grade - Professional Development

10 Qs

Bài 11: Cơ sở dữ liệu ( IC3)

Bài 11: Cơ sở dữ liệu ( IC3)

1st Grade - Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP GIỮA KỲ 1_2

ÔN TẬP GIỮA KỲ 1_2

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Quiz Koha 2

Quiz Koha 2

Professional Development

10 Qs

BIS - Khái niệm cơ bản

BIS - Khái niệm cơ bản

Assessment

Quiz

Computers

Professional Development

Medium

Created by

Minh Doan

Used 3+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Chức năng chính của bộ phận MIS là sử dụng CNTT để giải quyết các vấn đề cho đối tượng nào?

Doanh nghiệp

Cá nhân

Công ty

Tổ chức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Đầu vào của một Hệ thống thông tin là gì?

Dữ liệu thô (raw data)

Thông tin (information)

Vòng lặp (loop)

Quy trình (process)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thành phần quan trọng nhất của HTTT là gì?

Con người

Phần cứng

Phần mềm

Dữ liệu

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp theo thứ tự mức độ giảm dần của tháp thông tin theo thứ tự:

Cao nhất -- Trung bình -- Thấp nhất

Dữ liệu

Tri thức

Thông tin

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Phát biểu nào sau đây không đúng?

Thông tin là những sự kiện có dữ liệu đầy đủ

Dữ liệu là những sự kiện được biểu diễn bằng các con số hoặc mệnh đề

Dữ liệu là phần thô, chưa được xử lý, tính toán

Thông tin là dữ liệu được tổng hợp, đặt trong ngữ cảnh phù hợp nhằm cung cấp ý nghĩa nào đó

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

______ là chương trình máy tính được thiết kế để hỗ trợ thực hiện một công việc cụ thể nào đó.

App (application/program)

Computer

Mạng máy tính

Internet

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Quy trình nghiệp vụ là một chuỗi các ____ nhằm tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ có giá trị cho tổ chức, đối tác kinh doanh và / hoặc khách hàng của công ty.

Quy tắc và thủ tục (Routines)

Quy trình kinh doanh (Business Process)

Đầu vào (input)

Đầu ra (output)

8.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

(a)   là "Âm thanh, tiếng nói, chữ viết, văn bản, đồ họa, hình ảnh tĩnh, hình ảnh động, … được lưu trữ trong các bộ nhớ trong các dạng file" .

Dữ liệu (Data)

Thông tin (Information)

Kiến thức (Knowledge)

Trí tuệ (Wisdom)