BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài 19 Phụ âm)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài 19 Phụ âm)

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng bài 15

Từ vựng bài 15

Professional Development

14 Qs

Từ vựng liên quan đến phụ âm cuối

Từ vựng liên quan đến phụ âm cuối

Professional Development

13 Qs

A. Test chữ Hanguel

A. Test chữ Hanguel

Professional Development

10 Qs

KIỂM TRA SAU BÀI GHÉP ÂM

KIỂM TRA SAU BÀI GHÉP ÂM

Professional Development

8 Qs

Bài 1 소개 Buổi 1

Bài 1 소개 Buổi 1

Professional Development

10 Qs

Laguage test

Laguage test

Professional Development

10 Qs

Bài 2 학교 - Buổi 1

Bài 2 학교 - Buổi 1

Professional Development

10 Qs

Số Hán Hàn p1

Số Hán Hàn p1

Professional Development

15 Qs

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài 19 Phụ âm)

BẢNG CHỮ CÁI - Từ vựng (Sau bài 19 Phụ âm)

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Thảo Phương

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Dưa chuột" trong tiếng Hàn là ...

배추
당근
감자
오이

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Sữa" trong tiếng Hàn là ...

우유

바나나

오요

오유

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cái mũ (nón)" trong tiếng Hàn là ...

신발
가방
모자

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cái quần" trong tiếng Hàn là ...

가반

이에

바자

바지

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Cái chân váy" trong tiếng Hàn là ...

머리
다리

치마

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Quả táo" trong tiếng Hàn là ...

딸기
오렌지
사과
바나나

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Thịt" trong tiếng Hàn là ...

고기

고가

고개

고겨

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?