
TT HCM - CHƯƠNG 5

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Bonelord Bonelord
Used 6+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Hiện nay có bao nhiêu quốc gia và vùng lãnh thổ đã thiết lập quan hệ với Việt Nam?
189
191
192
193
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Những quốc gia nào thiết lập quan hệ quốc tế với Việt Nam vào năm 1973?
Anh, Pháp, Đức, Ý, Canada
Nhật Bản, Pháp, Singapore, Cuba, Canada
Malaysia, Singapore, Anh, Mỹ, Pháp
Canada, Singapore, Nhật Bản, Pháp, Anh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tính đến nay, Việt Nam có bao nhiêu đối tác chiến lược?
5
12
18
35
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chính sách đối ngoại của Đảng và Nhà nước ta được thực hiện theo nguyên tắc nào dưới đây?
Tôn trọng, độc lập, tự do, bình đẳng
Bình đẳng, tự do, tự nguyện
Tôn trọng lẫn nhau, bình đẳng và cùng có lợi
Chủ động, tích cực, trách nhiệm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Một trong những phương hướng của chính sách đối ngoại ở nước ta là?
Chủ động, tích cực hội nhập kinh tế quốc tế
Nâng cao vị thế của nước ta trên thế giới
Tạo điều kiện quốc tế thuận lợi để đẩy mạnh công nghiệp hoá, hiện đại hóa đất nước
Nêu cao tinh thần, tự chủ trong quan hệ quốc tế
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Tính đến nay, Việt Nam đã là thành viên của bao nhiêu tổ chức quốc tế?
61
62
63
64
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Việt Nam thành viên của những tổ chức nào dưới đây?
Liên Hợp Quốc, APEC, NATO, WTO, WHO
Liên Hợp Quốc, ASEAN, ASEM, WB, APEC
Liên Hợp Quốc, ASEAN, NAFTA, ASEM, APEC
Liên Hợp Quốc, ASEAN, EU, ASEM, APEC
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
30 questions
06 - LSĐ

Quiz
•
University
28 questions
ôn tập Dân tộc đại ĐK

Quiz
•
University
30 questions
Chương 5+6+7 - Nhập môn chủ nghĩa xã hội khoa học

Quiz
•
University
26 questions
Quiz về lịch sử Việt Nam

Quiz
•
12th Grade - University
30 questions
Quiz về LSĐ CĐ 1

Quiz
•
University
30 questions
02-LSĐ

Quiz
•
University
30 questions
Bài 2. Hp2

Quiz
•
University
32 questions
LSĐC2

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for Other
36 questions
USCB Policies and Procedures

Quiz
•
University
4 questions
Benefits of Saving

Quiz
•
5th Grade - University
20 questions
Disney Trivia

Quiz
•
University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
15 questions
Parts of Speech

Quiz
•
1st Grade - University
1 questions
Savings Questionnaire

Quiz
•
6th Grade - Professio...
26 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University
18 questions
Parent Functions

Quiz
•
9th Grade - University