Luyện tập từ vựng bài phát âm 2

Luyện tập từ vựng bài phát âm 2

KG

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第七课:你吃什么?

第七课:你吃什么?

University

19 Qs

Bài 9 GTHN Q1

Bài 9 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Bài 1234 giáo trình Hán ngữ 1

Bài 1234 giáo trình Hán ngữ 1

7th Grade

25 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT LỚP 4

4th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 4 SỐ 5

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 4 SỐ 5

4th Grade

20 Qs

Lớp học Mèo con

Lớp học Mèo con

3rd Grade

20 Qs

ÔN TẬP TỪ LOẠI LỚP 5

ÔN TẬP TỪ LOẠI LỚP 5

5th Grade

19 Qs

Bài 10 GTHN Q1

Bài 10 GTHN Q1

1st Grade

20 Qs

Luyện tập từ vựng bài phát âm 2

Luyện tập từ vựng bài phát âm 2

Assessment

Quiz

Other

KG

Easy

Created by

Ha Tran

Used 2+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau nghĩa là gì?

附近

fùjìn

chào bạn

gần đây

rẻ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau nghĩa là gì?

客气

kèqì

khách sáo

Tiếng Anh

gần đây

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau nghĩa là gì?

便宜

piányi

rẻ

tuần

học tập

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau nghĩa là gì?

越南

yuènán

Tiếng Trung

Việt Nam

tiếng Việt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau nghĩa là gì?

英语

yīngyǔ

học tập

khách sáo

Tiếng Anh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau nghĩa là gì?

朋友

péngyǒu

bạn bè

gần đây

học tập

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau nghĩa là gì?

交通

jiāotōng

Giao thông

Gần đây

ngân hàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?