Listening Cam 18 Test 1

Listening Cam 18 Test 1

9th - 12th Grade

133 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chuyên đề L7

Chuyên đề L7

12th Grade

133 Qs

Reading cam 18 test 4

Reading cam 18 test 4

12th Grade

137 Qs

E9_U2 CHECK VOB

E9_U2 CHECK VOB

9th Grade

131 Qs

hehee

hehee

2nd Grade - University

134 Qs

G12-gs-voc-2ndterm-MAIVO

G12-gs-voc-2ndterm-MAIVO

12th Grade

128 Qs

TEST 9

TEST 9

12th Grade

137 Qs

RO 9 - Unit Welcome + 1 + 2 + 3 - Vocabulary

RO 9 - Unit Welcome + 1 + 2 + 3 - Vocabulary

9th Grade

129 Qs

unit 15 lớp 11 space conquest

unit 15 lớp 11 space conquest

11th Grade

135 Qs

Listening Cam 18 Test 1

Listening Cam 18 Test 1

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Ngoc Tran

Used 1+ times

FREE Resource

133 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

employment agency
(n) đại lý
(n) (= living room, sitting room) phòng giải trí (trong nhà riêng)
(adj) thiếu thốn
(n) tầng; sàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

enquire
(v) hỏi thông tin
(v) tiếp đãi, chiêu đãi (nhất là tại nhà)
(adj) bất thường; hơn bình thường
(v) thất bại đột ngột/ hoàn toàn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

come in
(pv) đến nơi; được tiếp nhận
(n) nội thất
(n) hành động; lời nói (để thể hiện cảm xúc/ ý định nào đó)
(v) trang bị đồ đạc (cho nhà, phòng, vv.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

receptionist
(n) nhân viên tiếp tân
(n) thảm; giấy dán tường, vv.
(v) tặng
(n) tác phẩm đẹp mắt và khéo léo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

involve
(v) (= entail) đòi hỏi, kéo theo
(adj) bản gốc, bản chính
(v) phục chế
(n) bức hoạ, ảnh chân dung

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

deal with sth
(pv) giải quyết, xử lý; thực hiện
(n) (= corridor) hành lang
(adj) mở cửa
(n) hình/ mẫu/ hoạt tiết thêu bằng len màu trên vải dày; thuật thêu len (lên vải dày)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

enquiry
(n) lời yêu cầu cung cấp thông tin về người nào/ việc gì; câu hỏi về ai/ việc gì
(adj) thiếu thốn
(n) đại lý
(n) tấm gỗ hình vuông/ chữ nhật để phủ/ trang trí tường, trần nhà, vv.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?